mềm, dẻo
/sɒft/The word "soft" has a rich history dating back to Old English. It is derived from the Proto-Germanic word "safthiz" and the Proto-Indo-European root "*seb-", both of which carried connotations of flexibility and gentleness. In Old English, the word "soft" (or "sōft") referred to something that was pliable, yielding, or gentle. This sense of softness was often contrasted with its opposite, "hard", which meant firm or rigid. Over time, the meaning of "soft" expanded to include other sensory connotations, such as warmth, tactility, and luminosity. In Middle English (circa 1100-1500), "soft" began to take on a metaphorical sense, describing emotions like gentleness, kindness, or compassion. Today, the word "soft" encompasses a wide range of meanings, from physical properties to abstract concepts, making it a versatile and essential part of the English language.
changing shape easily when pressed; not stiff or hard
dễ dàng thay đổi hình dạng khi ấn; không cứng hoặc cứng
bơ thực vật mềm
gối lông mềm
Cỏ mềm và đàn hồi.
Họ nằm dài trên bãi cát mềm.
Những quả cà chua này đã mềm hết rồi.
Đất mềm và khô.
Khi hành tây mềm, nêm muối và hạt tiêu.
less hard than average
ít khó hơn mức trung bình
đá mềm như đá vôi
san hô mềm
pho mát mềm
vòm miệng mềm
Related words and phrases
smooth and pleasant to touch
mịn màng và dễ chịu khi chạm vào
làn da mềm mại
một chiếc váy được làm từ loại lụa tốt nhất, mềm mại nhất
Vải có kết cấu mềm mại đẹp mắt.
Làm sạch ống kính bằng vải mềm.
Related words and phrases
not having sharp angles or hard edges
không có góc nhọn hoặc cạnh cứng
Thời trang mùa này tập trung vào tông màu ấm và đường nét mềm mại.
Ánh sáng nhợt nhạt của mặt trăng tạo ra những cái bóng mềm mại.
not too bright, in a way that is pleasant and relaxing to the eyes
không quá sáng, tạo cảm giác dễ chịu và thư giãn cho mắt
một màu hồng mềm mại
ánh sáng dịu nhẹ của ánh nến
Sơn cần phải được pha loãng để có được tông màu nhẹ nhàng hơn.
Những mái nhà tỏa sáng trong ánh sáng dịu nhẹ của buổi tối.
Ánh sáng dịu nhẹ thường được các nhà hàng sử dụng để tạo không khí.
Related words and phrases
not strong or violent
không mạnh mẽ hoặc bạo lực
Một cơn gió nhẹ xào xạc hàng cây.
Related words and phrases
not loud, and usually pleasant and gentle
không ồn ào, thường dễ chịu và nhẹ nhàng
Anh ấy chọn một vài bản nhạc nền nhẹ nhàng và thắp nến.
Cô ấy có giọng nói nhẹ nhàng và khuôn mặt hiền lành.
Related words and phrases
kind and showing sympathy; easily affected by other people’s pain and problems
tử tế và thể hiện sự cảm thông; dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi đau và vấn đề của người khác
Trái tim mềm yếu của Julia cảm động trước nỗi đau buồn của anh.
Related words and phrases
not strict or severe; not strict or severe enough
không nghiêm khắc, khắt khe; không đủ nghiêm ngặt hoặc nghiêm trọng
Chính phủ không trở nên mềm mỏng với tội phạm.
Nếu bạn quá mềm mỏng với những đứa trẻ này, chúng sẽ không bao giờ tôn trọng bạn.
Các nhà phê bình nói rằng cách tiếp cận nhẹ nhàng này đối với việc trốn học đã thất bại.
stupid or crazy
ngu ngốc hay điên rồ
Chắc tôi đang mềm lòng lắm đây.
not brave enough; wanting to be safe and comfortable
không đủ can đảm; muốn được an toàn và thoải mái
Ở lại khách sạn? Đừng mềm lòng thế. Tôi muốn cắm trại dưới những vì sao.
not involving much work; too easy and comfortable
không liên quan đến nhiều công việc; quá dễ dàng và thoải mái
Họ đã quá quen với cuộc sống êm đềm ở nhà.
Related words and phrases
not containing mineral salts and therefore good for washing
không chứa muối khoáng và do đó tốt cho việc giặt giũ
Bạn sẽ không cần nhiều xà phòng vì nước ở đây rất mềm.
Related words and phrases
not alcoholic
không nghiện rượu
nước giải khát
‘Bạn muốn uống gì?’ ‘Ồ, thứ gì đó mềm mại - tôi đang lái xe.’
not sounding hard, for example ‘c’ in city and ‘g’ in general
phát âm không khó, ví dụ ‘c’ trong thành phố và ‘g’ nói chung
Related words and phrases