Definition of erotic

eroticadjective

khiêu dâm

/ɪˈrɒtɪk//ɪˈrɑːtɪk/

The word "erotic" has its roots in ancient Greece. The term "eros" referred to the Greek god of love and desire, often depicted as a winged youth who shot arrows to inspire erotic feelings in others. Over time, the term "erotic" emerged as a descriptive term for things related to love, lust, and sensual pleasure. In the 17th and 18th centuries, the term gained popularity in European languages, including French ("érotique") and English ("erotic"). The Oxford English Dictionary notes that the word "erotic" was first recorded in English in 1649, and that it originally referred to the "pertaining to Eros" or "love in its most intimate and sensual forms". Today, the word "erotic" is used to describe a wide range of topics, from art and literature to sexual behavior and practices. Despite its origins in ancient Greek mythology, the modern concept of "erotic" has evolved to encompass a variety of cultural and personal perspectives on love, desire, and intimacy.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình
type danh từ
meaningbài thơ tình
meaningngười đa tình; người đa dâm
namespace
Example:
  • In the steamy novel, the characters indulged in intense and erotic encounters that left them breathless.

    Trong cuốn tiểu thuyết hấp dẫn này, các nhân vật đắm chìm vào những cuộc gặp gỡ mãnh liệt và khiêu gợi đến mức nghẹt thở.

  • The erotic photographs on display at the gallery depicted sensual and passionate feelings between two lovers.

    Những bức ảnh khiêu dâm được trưng bày tại phòng trưng bày mô tả những cảm xúc gợi cảm và nồng nàn giữa hai người yêu nhau.

  • The erotic dance routine left the audience spellbound, as the dancers moved in sync, exuding an air of pure temptation.

    Điệu nhảy khiêu gợi này khiến khán giả mê mẩn khi các vũ công di chuyển đồng bộ, toát lên vẻ quyến rũ tột độ.

  • His grooming routine included bathing in an erotic aromatherapy oils that aroused his senses and ignited his passion.

    Thói quen chải chuốt của anh bao gồm tắm bằng loại dầu thơm kích thích giác quan và thổi bùng đam mê.

  • The erotic art pieces on display in the museum were crafted in a way that left the viewer mesmerized and yearning for more.

    Các tác phẩm nghệ thuật khiêu dâm được trưng bày trong bảo tàng được chế tác theo cách khiến người xem bị mê hoặc và khao khát được xem thêm.

  • The erotic conversation between the two lovers was infused with desire and promise, as they whispered sweet nothings in each other's ears.

    Cuộc trò chuyện khiêu dâm giữa hai người yêu nhau tràn ngập ham muốn và hứa hẹn khi họ thì thầm những lời ngọt ngào vào tai nhau.

  • The erotic scenes of the latest movie left the viewers wanting for more, as the chemistry between the lead actors was nothing short of electrifying.

    Những cảnh khiêu dâm trong bộ phim mới nhất khiến người xem muốn xem thêm, vì phản ứng hóa học giữa các diễn viên chính thực sự rất hấp dẫn.

  • The erotic music played in the background added to the amorous mood, as the couple embrace each other in a passionate kiss.

    Nhạc khiêu dâm phát trong nền làm tăng thêm tâm trạng yêu đương khi cặp đôi ôm nhau trong nụ hôn nồng cháy.

  • The erotic literature written by the author portrayed intricate and intense emotions that left the reader spellbound.

    Văn học khiêu dâm của tác giả miêu tả những cảm xúc phức tạp và mãnh liệt khiến người đọc mê mẩn.

  • The erotic massage given by the masseuse left the client reeling in pleasure, as her caresses awakened the senses and ignited his desires.

    Màn mát-xa khiêu dâm của nữ nhân viên mát-xa khiến khách hàng choáng váng vì khoái cảm, khi sự vuốt ve của cô đánh thức các giác quan và khơi dậy ham muốn của anh ta.

Related words and phrases