Definition of silky

silkyadverb

mướt

/ˈsɪlki//ˈsɪlki/

The word "silky" originates from the word "silk," which traces back to the Latin "sericum," itself derived from the Greek "serikos." This term, referring to the luxurious fabric produced by silkworms, ultimately came from the Persian word "sirik." "Silky" evolved as a descriptive adjective, capturing the smooth, soft, and lustrous qualities associated with silk. Its adoption as a descriptor for other textures highlights the lasting power of silk's sensory appeal.

Summary
type tính từ
meaningmượt, óng ánh (như tơ)
meaningngọt xớt (lời nói...)
namespace
Example:
  • The smoothness of the silk sheets against my skin was like a dream come true.

    Sự mịn màng của tấm ga trải giường bằng lụa trên làn da của tôi giống như một giấc mơ trở thành sự thật.

  • The model's dress cascaded down her body in soft, silky folds.

    Chiếc váy của người mẫu buông xuống cơ thể cô với những nếp gấp mềm mại, mượt mà.

  • The fabric of the blouse was as light as air and as silky as a butterfly's wings.

    Chất vải của chiếc áo cánh này nhẹ như không khí và mềm mại như cánh bướm.

  • Her hair was so silky and fine that it seemed to shimmer and dance in the sunlight.

    Mái tóc của cô ấy mượt mà và mịn màng đến nỗi dường như lấp lánh và nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The silk scarf slipped against her throat, caressing her skin with a gentle, sensual touch.

    Chiếc khăn lụa trượt vào cổ cô, vuốt ve làn da cô bằng một cảm giác nhẹ nhàng, gợi cảm.

  • His fingers traced the smooth, silky curves of her face, sending shivers down her spine.

    Những ngón tay anh lướt trên những đường cong mịn màng, mượt mà trên khuôn mặt cô, khiến cô rùng mình.

  • The hands running through her glossy, silky hair made her sigh with contentment.

    Đôi bàn tay luồn qua mái tóc óng mượt của cô khiến cô thở dài mãn nguyện.

  • The silky petals of the orchid brushed against my cheek as I leaned in for a closer look.

    Những cánh hoa lan mềm mại chạm vào má tôi khi tôi cúi xuống để nhìn kỹ hơn.

  • The cat's fur was as soft and silky as cotton candy, invitingly filling my senses.

    Bộ lông của con mèo mềm mại và mượt mà như kẹo bông, hấp dẫn lấp đầy các giác quan của tôi.

  • The silky, satin sheets felt like a cocoon, enveloping her in a warm and comforting embrace.

    Tấm ga trải giường bằng vải satin mềm mại như một cái kén, bao bọc cô trong vòng tay ấm áp và thoải mái.

Related words and phrases

All matches