Definition of seductive

seductiveadjective

quyến rũ

/sɪˈdʌktɪv//sɪˈdʌktɪv/

The word "seductive" originates from the Latin word "seducere," which means "to lead away" or "to deceive." It is derived from the prefix "sed-", which means "to sit" or "to lead," and the suffix "-ucere," which is a verb-forming suffix. In its earliest forms, the word "seductive" was used to describe something or someone that attracts or allures by deceitful or misleading means. Over time, the connotation of the word shifted to emphasize the pleasure and allure of something that is attractive, charming, or captivating. Today, the word "seductive" is commonly used to describe people, behaviors, or things that are attractively persuasive, charming, or alluring, often in a romantic or sexual context. Despite its origins, the word no longer carries the negative connotation of deceit or deception, and is instead used to describe something that is pleasing or attractive.

Summary
type tính từ
meaningcó sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
examplea seductive smile: nụ cười quyến rũ
namespace

sexually attractive

hấp dẫn tình dục

Example:
  • a seductive woman

    một người phụ nữ quyến rũ

  • She used her most seductive voice.

    Cô dùng giọng nói quyến rũ nhất của mình.

  • There was something seductive about the way he smiled at her.

    Có điều gì đó quyến rũ trong cách anh cười với cô.

  • Her sultry voice was undeniably seductive, and it drew him in like a moth to a flame.

    Giọng nói khàn khàn của cô thực sự quyến rũ, và nó lôi kéo anh như con thiêu thân lao vào ngọn lửa.

  • The strong scent of her perfume was seductive, and he found himself getting lost in its allure.

    Mùi nước hoa nồng nàn của cô thật quyến rũ, và anh thấy mình như lạc vào trong sự quyến rũ đó.

attractive in a way that makes you want to have or do something

hấp dẫn theo cách khiến bạn muốn có hoặc làm điều gì đó

Example:
  • The idea of retiring to the south of France is highly seductive.

    Ý tưởng nghỉ hưu ở miền nam nước Pháp rất hấp dẫn.

  • These opportunities seemed infinitely seductive.

    Những cơ hội này dường như vô cùng quyến rũ.

Related words and phrases