to be unable to find something/somebody
không thể tìm thấy cái gì/ai đó
- I've lost my keys.
Tôi bị mất chìa khóa.
- The tickets seem to have got lost.
Những tấm vé dường như đã bị thất lạc.
- She lost her husband in the crowd.
Cô mất chồng trong đám đông.
- We've lost Alfie—is he with you?
Chúng ta đã mất Alfie - anh ấy có ở bên bạn không?
- Here, tie it round your neck so you don't lose it.
Đây, buộc nó quanh cổ cậu để cậu không làm mất nó.
- If your card is lost or stolen, inform your bank immediately.
Nếu thẻ của bạn bị mất hoặc bị đánh cắp, hãy thông báo ngay cho ngân hàng của bạn.
Related words and phrases