the ability to see
khả năng nhìn thấy
- to lose your sight (= to become blind)
mất thị lực (= bị mù)
- She has very good sight.
Cô ấy có tầm nhìn rất tốt.
- The disease has affected her sight.
Căn bệnh đã ảnh hưởng đến thị lực của cô.
- He has very little sight in his right eye.
Anh ta có rất ít thị lực ở mắt phải.
- It's important that you have regular sight tests.
Điều quan trọng là bạn phải kiểm tra thị lực thường xuyên.
- He's lost the sight of one eye.
Anh ấy bị mất thị lực một mắt.
- His sight returned by degrees.
Tầm nhìn của anh trở lại theo từng mức độ.
- I think my sight is beginning to go.
Tôi nghĩ tầm nhìn của tôi đang bắt đầu suy giảm.
- The surgeons battled to save her sight.
Các bác sĩ phẫu thuật đã chiến đấu để cứu thị lực của cô.
- This disease is the main cause of sight loss among those aged 50 and over.
Căn bệnh này là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở những người từ 50 tuổi trở lên.
Related words and phrases