Definition of face

facenoun

mặt, thể diện, đương đầu, đối phó, đối mặt

/feɪs/

Definition of undefined

The word "face" has its roots in Old English. The term comes from the Proto-Germanic word "fasiz," which is also the source of the Modern German word "Vase." This Proto-Germanic word is derived from the Proto-Indo-European root "*pehs," which means "to show" or "to appear." In Old English, the word "face" referred to the visible surface of anything, including the human visage, as well as the front of an object. Over time, the meaning of the word evolved to focus primarily on the human face, and it has retained this meaning in Modern English. Despite its ancient origins, the word "face" has remained relatively unchanged, and its meaning remains widely understood across cultures and languages.

front of head

the front part of the head, where the eyes, nose and mouth are

phần phía trước của đầu, nơi có mắt, mũi và miệng

Example:
  • a pretty/pale/round face

    một khuôn mặt xinh đẹp/xanh xao/tròn

  • He buried his face in his hands.

    Anh vùi mặt vào lòng bàn tay.

  • to hide/cover your face

    giấu/che mặt bạn

  • You should have seen the look on her face when I told her!

    Đáng lẽ bạn nên nhìn thấy vẻ mặt của cô ấy khi tôi nói với cô ấy!

  • The expression on his face never changed.

    Biểu cảm trên khuôn mặt anh không bao giờ thay đổi.

  • She was red in the face with embarrassment.

    Cô đỏ bừng mặt vì xấu hổ.

  • At that time, her face was on the covers of all the magazines.

    Vào thời điểm đó, khuôn mặt của cô có mặt trên trang bìa của tất cả các tạp chí.

Extra examples:
  • A face peered around the door at him.

    Một khuôn mặt ngó qua cửa nhìn anh.

  • a craggy face with deep-set eyes and bushy brows

    một khuôn mặt góc cạnh với đôi mắt sâu và lông mày rậm

  • The look on his face was priceless.

    Cái nhìn trên khuôn mặt anh ấy thật vô giá.

  • A look of disgust flickered across his face.

    Vẻ chán ghét hiện lên trên khuôn mặt anh.

  • From the stage, he looked down at a sea of faces.

    Từ trên sân khấu, anh nhìn xuống một biển khuôn mặt.

  • He tilted her face up to his.

    Anh nghiêng mặt cô đối diện với anh.

  • His eyes were sunken in his gaunt face.

    Đôi mắt anh chìm sâu vào khuôn mặt hốc hác.

  • The ball hit him in the face.

    Quả bóng đập thẳng vào mặt anh ta.

  • She slapped him in the face.

    Cô tát vào mặt anh.

  • I like to feel the wind in my face.

    Tôi thích cảm nhận gió thổi vào mặt mình.

  • She turned her face away.

    Cô quay mặt đi.

  • The robber made no attempt to hide his face.

    Tên cướp không hề cố gắng che giấu khuôn mặt của mình.

  • He covered his face with his hands.

    Anh ta lấy tay che mặt.

  • Go and wash your face.

    Đi rửa mặt đi.

  • What's that mark on your face?

    Dấu vết trên mặt cậu là gì thế?

  • She put some powder on her face.

    Cô ấy bôi một ít phấn lên mặt.

  • She has a beautiful, oval face.

    Cô ấy có khuôn mặt trái xoan xinh đẹp.

  • She had a plump, pretty face.

    Cô ấy có khuôn mặt đầy đặn, xinh đẹp.

  • A tall man with a handsome face appeared.

    Một người đàn ông cao lớn với khuôn mặt điển trai xuất hiện.

  • The child drew a face with two round eyes and a mouth.

    Bé vẽ một khuôn mặt có hai mắt tròn và một cái miệng.

  • I lay face up on the grass, staring at the sky.

    Tôi nằm ngửa trên bãi cỏ, nhìn lên bầu trời.

  • She had a big smile on her face.

    Cô ấy có một nụ cười lớn trên khuôn mặt của mình.

  • Her face was flushed after her run.

    Mặt cô đỏ bừng sau khi chạy.

  • A wry smile crossed his face.

    Một nụ cười gượng gạo thoáng qua trên khuôn mặt anh.

  • Her short hair suited her elfin face.

    Mái tóc ngắn phù hợp với khuôn mặt yêu tinh của cô ấy.

  • Jack's face flushed with embarrassment.

    Mặt Jack đỏ bừng vì xấu hổ.

  • Her face and neck looked red.

    Mặt và cổ của cô ấy trông đỏ bừng.

  • She looked at her face in the mirror.

    Cô nhìn khuôn mặt mình trong gương.

Related words and phrases

expression

an expression that is shown on somebody’s face

một biểu hiện được thể hiện trên khuôn mặt của ai đó

Example:
  • a smiling/happy/sad face

    một khuôn mặt tươi cười/vui/buồn

  • Her face lit up (= showed happiness) when she spoke of the past.

    Khuôn mặt cô ấy sáng lên (= thể hiện sự hạnh phúc) khi cô ấy nói về quá khứ.

  • His face fell (= showed disappointment, sadness, etc.) when he read the headlines.

    Khuôn mặt anh ấy xụ xuống (= thể hiện sự thất vọng, buồn bã, v.v.) khi anh ấy đọc các tiêu đề.

  • I could tell by his face it hadn't gone well.

    Nhìn mặt anh ấy tôi có thể biết mọi việc không được suôn sẻ.

  • Sue's face was a picture (= she looked very surprised, angry, etc.) as she listened to her husband's speech.

    Khuôn mặt của Sue là một bức tranh (= cô ấy trông rất ngạc nhiên, tức giận, v.v.) khi cô ấy nghe bài phát biểu của chồng mình.

Extra examples:
  • His face looked a little confused.

    Vẻ mặt anh có chút bối rối.

  • He just stood there with a confused face.

    Anh chỉ đứng đó với vẻ mặt bối rối.

  • The father's face softened as he hugged his little boy.

    Khuôn mặt người cha dịu lại khi ôm cậu con trai bé nhỏ của mình.

  • Her little face lit up when I gave her the present.

    Khuôn mặt nhỏ nhắn của cô ấy sáng lên khi tôi tặng cô ấy món quà.

  • Her face darkened with anger.

    Mặt cô tối sầm lại vì tức giận.

  • Her face broke into a wide smile.

    Khuôn mặt cô nở một nụ cười rộng.

  • Her face brightened when she saw me.

    Khuôn mặt cô ấy sáng bừng lên khi nhìn thấy tôi.

  • A girl with a friendly face opened the door.

    Một cô gái với khuôn mặt thân thiện ra mở cửa.

  • Her face paled with fright.

    Mặt cô tái nhợt vì sợ hãi.

  • Her face suddenly grew serious.

    Sắc mặt cô đột nhiên trở nên nghiêm túc.

  • His face cleared and she smiled back.

    Khuôn mặt anh giãn ra và cô mỉm cười đáp lại.

  • His face remained impassive, so strong was his self-control.

    Khuôn mặt anh vẫn vô cảm, vì anh có khả năng tự chủ rất mạnh.

  • Her face was set and hard.

    Khuôn mặt cô ấy đanh lại và cứng rắn.

  • His face set in grim lines.

    Khuôn mặt anh hiện lên những đường nét dữ tợn.

  • He searched her face for some clue as to what she meant.

    Anh quan sát khuôn mặt cô để tìm manh mối nào đó cho thấy cô muốn nói gì.

  • You could read her confusion in her face.

    Bạn có thể đọc được sự bối rối trên khuôn mặt cô ấy.

  • She looked at the honest, open face of her husband.

    Cô nhìn gương mặt thật thà, cởi mở của chồng.

  • Her face betrayed no emotion at all.

    Khuôn mặt cô không biểu lộ chút cảm xúc nào.

  • She drew a little yellow smiley face.

    Cô vẽ một khuôn mặt cười nhỏ màu vàng.

  • Her face contorted in pain.

    Khuôn mặt cô nhăn nhó vì đau đớn.

  • Her face crumpled and she started crying.

    Mặt cô ấy nhăn lại và cô ấy bắt đầu khóc.

  • the sight of Sarah's smiling face beaming up at him

    hình ảnh khuôn mặt tươi cười của Sarah rạng rỡ nhìn anh

  • I laughed at his funny face.

    Tôi bật cười trước vẻ mặt hài hước của anh ấy.

Related words and phrases

person

used to refer to a person of the type mentioned

được sử dụng để chỉ một người thuộc loại được đề cập

Example:
  • She looked around for a familiar face.

    Cô nhìn quanh tìm kiếm một khuôn mặt quen thuộc.

  • He's a fresh face (= somebody new) at the company.

    Anh ấy là một gương mặt mới (= ai đó mới) ở công ty.

  • It's nice to see some new faces here this evening.

    Thật vui khi được gặp một số gương mặt mới ở đây tối nay.

  • The movie is full of famous faces.

    Phim quy tụ nhiều gương mặt nổi tiếng.

  • a well-known face on our television screens

    một gương mặt nổi tiếng trên màn ảnh tivi của chúng ta

  • I'm tired of seeing the same old faces every time we go out!

    Tôi mệt mỏi khi phải nhìn thấy những khuôn mặt cũ mỗi lần chúng tôi đi chơi!

Extra examples:
  • a restaurant where you often see famous faces

    một nhà hàng nơi bạn thường thấy những gương mặt nổi tiếng

  • I'm so bored with seeing the same old faces!

    Tôi chán ngấy việc nhìn thấy những khuôn mặt cũ giống nhau!

  • It's nice to see a friendly face.

    Thật vui khi được nhìn thấy một khuôn mặt thân thiện.

  • I recognize a few faces here.

    Tôi nhận ra một vài khuôn mặt ở đây.

  • We're bringing in a lot of fresh faces.

    Chúng tôi đang mang đến rất nhiều gương mặt mới.

  • At last—here's a face I know!

    Cuối cùng—đây là một khuôn mặt mà tôi biết!

  • They want recognizable faces to promote their products.

    Họ muốn những gương mặt dễ nhận biết để quảng bá sản phẩm của họ.

  • It's a bit disconcerting to wake up and see a strange face.

    Có chút bối rối khi thức dậy và nhìn thấy một khuôn mặt xa lạ.

-faced

having the type of face or expression mentioned

có kiểu khuôn mặt hoặc biểu cảm được đề cập

Example:
  • pale-faced

    mặt tái nhợt

  • a freckle-faced boy

    một cậu bé có khuôn mặt đầy tàn nhang

  • grim-faced

    mặt nhăn nhó

  • a sad-faced woman

    một người phụ nữ có khuôn mặt buồn

side/surface

a side or surface of something

một bên hoặc bề mặt của một cái gì đó

Example:
  • the north face of the mountain

    mặt phía bắc của ngọn núi

  • the dark face of the moon

    mặt tối của mặt trăng

  • A steep path zigzags down the cliff face.

    Một con đường dốc ngoằn ngoèo dẫn xuống vách đá.

  • We could see tiny figures climbing the rock face.

    Chúng tôi có thể nhìn thấy những hình người nhỏ bé đang trèo lên mặt đá.

  • Ivy covered the front face of the house.

    Cây thường xuân phủ kín mặt trước của ngôi nhà.

  • A banner hung across the face of the building.

    Một biểu ngữ treo trên mặt tòa nhà.

  • How many faces does a cube have?

    Hình lập phương có bao nhiêu mặt?

Extra examples:
  • The birds build their nests in the rock face.

    Những chú chim xây tổ trên mặt đá.

  • We slowly climbed the steep face of the crag.

    Chúng tôi từ từ leo lên mặt dốc của vách đá.

  • His shot went across the face of the goal.

    Cú sút của anh ấy đi chệch khung thành.

  • words chiselled into the face of a stone block

    những từ được khắc trên mặt một khối đá

  • Their corporate logo was emblazoned across the face of a skyscraper.

    Logo công ty của họ được dán trên mặt của một tòa nhà chọc trời.

  • the picture on the rear face of the box

    hình ảnh ở mặt sau của hộp

  • They made their way slowly down the mountain face.

    Họ chậm rãi đi xuống mặt núi.

  • an octagonal vase with molded decorations on each face

    một chiếc bình hình bát giác có trang trí đúc trên mỗi mặt

  • a polyhedron with twelve faces

    một khối đa diện có mười hai mặt

Related words and phrases

front of clock

the front part of a clock or watch

phần trước của đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay

Example:
  • a dial like the face of a clock

    mặt số giống như mặt đồng hồ

character/aspect

the particular character of something

tính cách đặc biệt của một cái gì đó

Example:
  • the changing face of Britain

    bộ mặt thay đổi của nước Anh

  • This discovery changed the whole face of science.

    Khám phá này đã thay đổi toàn bộ bộ mặt của khoa học.

  • bureaucracy with a human face

    bộ máy quan liêu có bộ mặt con người

a particular aspect of something

một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó

Example:
  • Social deprivation is the unacceptable face of capitalism.

    Sự thiếu thốn xã hội là bộ mặt không thể chấp nhận được của chủ nghĩa tư bản.

  • He has become the public face of the company.

    Anh đã trở thành gương mặt đại chúng của công ty.