Definition of shake off

shake offphrasal verb

lắc ra

////

The origin of the phrase "shake off" can be traced back to the early 1800s when it was used primarily in the context of horse riding. In those times, horses would sometimes get spooked and shake or tremble, making it difficult for the rider to maintain control. The rider would instruct the horse to "shake off" the fright, or shake off the sensation, to help regain its composure and focus. The meaning of "shake off" evolved over time to describe any action that helps one recover from a negative or unpleasant experience. It might involve finding a way to shake off feelings of despair, disappointment, or defeat to stay optimistic and proactive. The phrase also applies to physical situations, such as when someone shakes off water or snow after being drenched or buried in snow. In essence, "shake off" is a call to action to free oneself from unwanted emotions or sensations, regain composure, and move forward with confidence and determination. Additionally, when used in the context of sports or physical activities, "shake off" denotes an ability to overcome physical injuries and renew vigor to perform at peak potential.

namespace
Example:
  • After being criticized by her boss, Jane shook off the negative feedback and continued working on the project with renewed confidence.

    Sau khi bị sếp chỉ trích, Jane đã bỏ qua những phản hồi tiêu cực và tiếp tục làm việc cho dự án với sự tự tin mới.

  • The runner shook off the fatigue and picked up her pace as she approached the last lap of the race.

    Người chạy bộ rũ bỏ sự mệt mỏi và tăng tốc khi tiến đến vòng đua cuối cùng.

  • The actor shook off his nervousness and delivered a fantastic performance on stage.

    Nam diễn viên đã gạt bỏ sự lo lắng và có màn trình diễn tuyệt vời trên sân khấu.

  • The driver shook off the distraction caused by the flashing lights of the police cars and concentrated on the road ahead.

    Người lái xe cố gắng thoát khỏi sự mất tập trung do ánh đèn nhấp nháy của xe cảnh sát và tập trung vào con đường phía trước.

  • The losing team shook off the disappoint of the game and ready themselves for their next match.

    Đội thua cuộc đã vượt qua nỗi thất vọng của trận đấu và chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.

  • The patient shook off the effects of the medication to cope with the side effects.

    Bệnh nhân cố gắng tránh xa thuốc để đối phó với các tác dụng phụ.

  • The musician shook off the stage fright and delivered a stunning performance to a captivated audience.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã vượt qua nỗi sợ sân khấu và mang đến một màn trình diễn tuyệt vời cho khán giả say mê.

  • The hiker shook off the dirt and debris from her boots before entering the cabin.

    Người đi bộ đường dài phủi sạch bụi bẩn và mảnh vụn khỏi đôi giày trước khi bước vào cabin.

  • The singer shook off the frustration caused by a faulty microphone and carried on singing.

    Ca sĩ gạt bỏ sự bực bội do micro bị lỗi và tiếp tục hát.

  • The wrestler shook off the impact of the opponent's attack and landed a devastating blow of his own.

    Đô vật tránh được đòn tấn công của đối thủ và tung ra một đòn hủy diệt.