hoàn hảo
/ɪmˈpekəbli//ɪmˈpekəbli/"Impeccably" traces its roots back to the Latin word "peccare," meaning "to sin." The prefix "im-" indicates the opposite, hence "impeccable" signifies "without sin" or "faultless." Over time, the word's meaning evolved from a religious context to encompass a more general sense of flawlessness. Today, "impeccably" describes something that is perfectly executed, flawless in appearance, or beyond reproach.
Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn một cách hoàn hảo, khiến cho mỗi món ăn đều có hình thức và hương vị hoàn hảo.
Nam diễn viên đã nhập vai một cách hoàn hảo, không một lỗi hay sự cố nào.
Ứng viên trả lời các câu hỏi một cách hoàn hảo, cho thấy sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề này.
Ca sĩ hát đúng từng nốt một cách hoàn hảo, khiến khán giả mê mẩn.
Cô ấy mặc chiếc váy trang trọng của mình một cách hoàn hảo, khoe phong cách hoàn hảo và sự tinh tế của mình.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách hoàn hảo, chính xác và khéo léo.
Thám tử đã giải quyết vụ án một cách hoàn hảo, không bỏ sót bất kỳ manh mối hay câu hỏi nào chưa có lời giải.
Người làm vườn chăm sóc khu vườn một cách hoàn hảo, với mọi loại cây đều tươi tốt và mọi ngọn cỏ đều xanh tươi hoàn hảo.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà một cách hoàn hảo, mọi chi tiết đều được cân nhắc kỹ lưỡng.
Giáo sư đã trình bày bài giảng một cách hoàn hảo, khiến sinh viên hứng thú và ấn tượng.