đáng chú ý, đáng để ý, khác thường
/rɪˈmɑːkəbli/"Remarkably" traces back to the Old French word "remarcable," meaning "worthy of being remarked upon." The "re-" prefix emphasizes the act of noticing something, while "markable" comes from the verb "mark," meaning to notice or observe. The word evolved through Middle English "remarkable" and eventually landed on "remarkably" in the 17th century. This journey highlights the evolution of the word from describing something worthy of notice to emphasizing the degree to which something is notable or extraordinary.
Tốc độ của vận động viên trên đường đua này cực kỳ nhanh, phá vỡ kỷ lục hơn hai giây.
Cơn bão mùa đông dữ dội quét qua khu vực này gây ra rất ít thiệt hại nhờ vào những tòa nhà và cây cối vững chắc nằm trên đường đi của nó.
Loại thuốc mới đang được thử nghiệm đã cho thấy kết quả rất khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng, không có người tham gia nào gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Mặc dù đội đã mất một số cầu thủ chủ chốt vì chấn thương, họ vẫn thể hiện rất tốt trong suốt giải đấu và lọt vào bán kết.
Kỹ năng ứng biến của nhạc sĩ này cực kỳ tiến bộ khi ông có thể kết hợp nhuần nhuyễn những giai điệu và hòa âm phức tạp khiến khán giả phải kinh ngạc.
Khám phá khoa học mang tính đột phá của nhóm nghiên cứu thực sự rất đáng kinh ngạc vì nó làm sáng tỏ một bí ẩn lâu đời trong lĩnh vực di truyền học.
Phần mềm mới có hiệu quả đáng kể khi người dùng báo cáo rằng tình trạng máy tính bị treo và thời gian xử lý giảm đáng kể.
Diễn xuất của nam diễn viên trong vai diễn này vô cùng đáng tin cậy, khi anh nắm bắt được sắc thái và chiều sâu của vai diễn theo cách khiến khán giả đắm chìm trong cảm xúc.
Khu vườn hoa trải rộng trước mắt cô vô cùng sống động, mỗi bông hoa đều tràn đầy màu sắc và sức sống, lan tỏa hương thơm nồng nàn trong không khí.
Cách đầu bếp sử dụng gia vị và thảo mộc thật sự rất sáng tạo, khi ông tạo ra một món ăn vừa hấp dẫn khẩu vị vừa kích thích các giác quan khiến thực khách muốn ăn thêm.