đáng ngưỡng mộ
/ˈædmərəbli//ˈædmərəbli/"Admirably" comes from the Latin word "admirabilis," meaning "worthy of admiration." The word "admirabilis" is a combination of "ad" (to) and "mirabilis" (wonderful, astonishing). Over time, "admirabilis" evolved into the Middle English "admirable," and eventually "admirably" in the 16th century. The word has retained its meaning of expressing "worthy of admiration" or "excellent."
Bà đã kiểm soát căn bệnh mãn tính của mình một cách đáng ngưỡng mộ, mặc dù nó gây ra nhiều thách thức.
Đầu bếp đã chuẩn bị bữa tối một cách tuyệt vời, với nhiều hương vị khác nhau và các món ăn được trình bày đẹp mắt.
Vận động viên này đã thể hiện rất xuất sắc trong cuộc thi, lọt vào top 3 trước những đối thủ mạnh.
Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của giáo viên đã giúp học sinh đạt được những thành tích học tập đáng ngưỡng mộ.
Mặc dù thiếu nhân sự, hoạt động của công ty vẫn được quản lý rất tốt, theo kịp nhu cầu và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Đội trưởng đã truyền cảm hứng cho toàn đội chơi một cách đáng ngưỡng mộ, mặc dù bị dẫn trước trong phần lớn thời gian của trận đấu.
Những nỗ lực tái cấu trúc của tổ chức rất đáng ngưỡng mộ, dẫn đến tăng hiệu quả và lợi nhuận.
Công việc tình nguyện trong cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ, tạo nên sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của những người họ phục vụ.
Nghiên cứu của nhà khoa học này rất đáng ngưỡng mộ, đóng góp những hiểu biết quan trọng vào các câu hỏi y khoa thiết yếu.
Trước nghịch cảnh, người sống sót đã thể hiện lòng dũng cảm và khả năng phục hồi đáng ngưỡng mộ, tiếp tục kiên trì cho đến khi được an toàn.