Definition of exceptionally

exceptionallyadverb

đặc biệt

/ɪkˈsepʃənəli//ɪkˈsepʃənəli/

"Exceptionally" derives from the Latin word "exceptio," meaning "taking out" or "excluding." It then evolved through the Middle English "excepcioun" to the modern "exception," signifying something that stands apart from the norm. The suffix "-ly" was added to "exception" in the 16th century, indicating a manner or degree. Thus, "exceptionally" signifies something that is "in a way that is exceptional," or "to a remarkable extent."

Summary
typephó từ
meaningcá biệt, khác thường
namespace

used before an adjective or adverb to emphasize how strong or unusual the quality is

được sử dụng trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ hoặc bất thường của chất lượng

Example:
  • The weather, even for January, was exceptionally cold.

    Thời tiết, ngay cả trong tháng giêng, vẫn đặc biệt lạnh.

  • I thought Bill played exceptionally well.

    Tôi nghĩ Bill đã chơi rất xuất sắc.

  • There was an exceptionally high tide.

    Có một đợt thủy triều dâng cao đặc biệt.

  • an exceptionally gifted child

    một đứa trẻ có năng khiếu đặc biệt

  • The chef prepared the meal exceptionally well, leaving the diners completely satisfied.

    Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn một cách đặc biệt tốt, khiến thực khách hoàn toàn hài lòng.

only in unusual circumstances

chỉ trong những trường hợp bất thường

Example:
  • Exceptionally, students may be accepted without formal qualifications.

    Ngoại lệ, sinh viên có thể được chấp nhận mà không cần bằng cấp chính thức.