Definition of pristine

pristineadjective

nguyên sơ

/ˈprɪstiːn//ˈprɪstiːn/

The word "pristine" has its roots in Latin. It comes from the word "pristinus," meaning "original" or "ancient." In Latin, "pristinus" is derived from the verb "pristare," which means "to inhabit" or "to be possessed of." The meaning of "pristine" has evolved over time to convey a sense of something being untouched, unspoiled, or in its original state. For example, a pristine forest is one that has not been disturbed or altered, while a pristine lake is one that is free from pollution. Today, the word "pristine" is commonly used to describe anything that is in an unspoiled or untouched condition.

Summary
type tính từ
meaningban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa
namespace

fresh and clean, as if new

trong lành và sạch sẽ như mới

Example:
  • The car is in pristine condition.

    Xe đang trong tình trạng nguyên sơ.

  • a pristine white tablecloth

    một chiếc khăn trải bàn màu trắng nguyên sơ

  • Their uniforms have to be kept pristine at all times.

    Đồng phục của họ phải luôn được giữ nguyên trạng.

  • The beach was pristine, with crystal-clear waters and untouched sand stretching as far as the eye could see.

    Bãi biển hoang sơ, với làn nước trong vắt và bãi cát nguyên sơ trải dài đến tận chân trời.

  • The mountainside was pristine, with lush vegetation and no signs of human interference.

    Sườn núi còn nguyên sơ, với thảm thực vật tươi tốt và không có dấu hiệu tác động của con người.

Related words and phrases

not developed or changed in any way; left in its original condition

không được phát triển hoặc thay đổi dưới bất kỳ hình thức nào; để lại trong tình trạng ban đầu của nó

Example:
  • pristine, pollution-free beaches

    bãi biển hoang sơ, không ô nhiễm

  • The oil slick seems certain to blacken miles of pristine coastline.

    Vết dầu loang chắc chắn sẽ làm đen hàng dặm bờ biển hoang sơ.

Related words and phrases