hoàn hảo
/ˈflɔːləsli//ˈflɔːləsli/"Flawlessly" is a combination of two words: "flaw" and "less." "Flaw" comes from Old English "flawe," meaning "defect" or "blemish." "Less" is a comparative adjective meaning "smaller" or "fewer," coming from Old English "læs." Combining these, "flawless" signifies "without flaw," "perfect," or "impeccable," highlighting the absence of any defects or blemishes. The word emerged in the 16th century, evolving from the concept of "less flawed" to its present-day meaning.
Nữ diễn viên ba lê đã thực hiện điệu pas de deux một cách hoàn hảo, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Nghệ sĩ piano đã chơi phần khó của tác phẩm một cách hoàn hảo, cho thấy trình độ điêu luyện vô song của người chơi nhạc cụ này.
Vận động viên này bay vút lên không trung, thực hiện một loạt các động tác xoắn và lộn nhào hoàn hảo khiến các giám khảo phải nín thở.
Nghệ sĩ nhào lộn đã thực hiện một loạt các pha nhào lộn ngoạn mục một cách hoàn hảo, khiến khán giả phải nín thở.
Đầu bếp khéo léo trình bày từng món ăn, thực hiện hoàn hảo mọi khía cạnh của bài trình bày.
Người vũ công uyển chuyển xoay tròn trên sân khấu, thực hiện mọi động tác một cách hoàn hảo và nhẹ nhàng.
Các bác sĩ phẫu thuật đã phối hợp làm việc một cách hoàn hảo, từng bước của quy trình đều được thực hiện một cách chính xác và chuẩn xác.
Các cảnh sát đã bắt giữ thủ phạm một cách hoàn hảo, thể hiện kỹ năng và trình độ chuyên môn mẫu mực trong công việc.
Nhà khoa học đã trình bày nghiên cứu của mình một cách hoàn hảo, đưa ra lập luận rõ ràng và thuyết phục khiến khán giả ấn tượng.
Ca sĩ hát đúng từng nốt một cách hoàn hảo, thể hiện phạm vi giọng hát và sự tự tin khiến khán giả phải mê mẩn.