Definition of spotlessly

spotlesslyadverb

không tì vết

/ˈspɒtləsli//ˈspɑːtləsli/

"Spotlessly" is a combination of "spot" and "-less," meaning "without spots." The word "spot" originated from Old English "spott," meaning "stain, mark, blemish." The suffix "-less" is also Old English, meaning "without," similar to the modern "-less" we use in words like "hopeless" or "careless." Therefore, "spotlessly" literally means "without any spots or blemishes," highlighting a state of extreme cleanliness and purity.

Summary
typephó từ
meaningkhông có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
meaningkhông có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch
namespace
Example:
  • The chef insisted that the kitchen be spotlessly clean before service began.

    Đầu bếp yêu cầu nhà bếp phải sạch sẽ hoàn toàn trước khi bắt đầu phục vụ.

  • My mother's obsession with cleanliness could demand that the entire house be spotlessly clean, top to bottom, every single day.

    Mẹ tôi bị ám ảnh với sự sạch sẽ đến mức phải giữ cho toàn bộ ngôi nhà sạch bong, từ trên xuống dưới, mỗi ngày.

  • The hospital's surgical ward was spotlessly clean, with germs being sure to receive the boot.

    Phòng phẫu thuật của bệnh viện sạch sẽ đến mức chắc chắn sẽ không còn vi khuẩn.

  • The new hire's apartment was spotlessly clean, making him the perfect tenant for their particular standards.

    Căn hộ của người mới thuê sạch sẽ tinh tươm, khiến anh trở thành người thuê nhà hoàn hảo theo tiêu chuẩn cụ thể của họ.

  • The restaurant's restrooms were spotlessly clean, making for a pleasant surprise during a night out.

    Nhà vệ sinh của nhà hàng sạch sẽ tinh tươm, mang lại sự ngạc nhiên thú vị trong một đêm đi chơi.

  • After a deep cleaning session, the laundry room was absolutely spotless.

    Sau khi vệ sinh kỹ lưỡng, phòng giặt đã sạch bong.

  • The hotel room was spotlessly clean upon arrival, making us excited to see such tidiness.

    Phòng khách sạn sạch sẽ tinh tươm khi chúng tôi đến, khiến chúng tôi rất vui mừng khi thấy sự ngăn nắp như vậy.

  • The foodservice establishment obtained an "A" rating due to the spotlessly clean conditions found during inspection.

    Cơ sở dịch vụ thực phẩm này đã được xếp hạng "A" nhờ tình trạng sạch sẽ tuyệt đối được phát hiện trong quá trình kiểm tra.

  • The spa's facilities were spotlessly clean, creating a blissful atmosphere for relaxation.

    Cơ sở vật chất của spa rất sạch sẽ, tạo nên bầu không khí thư giãn tuyệt vời.

  • The home's empty spaces and corners were spotlessly clean, leaving no dirt, grime, or dust in sight.

    Những không gian trống và góc nhà đều sạch bong, không còn vết bẩn, bụi bặm hay bụi nào.