mẫu mực
/ɪɡˈzempləri//ɪɡˈzempləri/The word "exemplary" is derived from the Latin word "exemplaris," which means "serving as an example." The term was originally used in medieval times to describe a legal document or object that served as a model or template for other similar documents or objects. Over time, the meaning of "exemplary" evolved to refer to anything that serves as a noteworthy example or model, particularly in a positive sense. For example, an "exemplary citizen" might be someone who consistently demonstrates high moral character, civic responsibility, and social awareness. Similarly, an "exemplary teacher" might be someone who sets a high standard for instructional excellence and actively fosters learning in their students. In contemporary usage, "exemplary" is often used to describe exceptional performance or behavior in a variety of contexts, including academic, professional, and personal achievements. In some cases, the term may be used more broadly as a form of praise or commendation for any person or thing that is particularly noteworthy or inspiring.
providing a good example for people to copy
cung cấp một ví dụ tốt để mọi người sao chép
Hành vi của cô ấy thật mẫu mực.
một người đàn ông có tính cách mẫu mực
Tổ chức này có thành tích mẫu mực.
severe; used especially as a warning to others
nghiêm trọng; được sử dụng đặc biệt như một lời cảnh báo cho người khác
typical of its kind; illustrating a general rule
điển hình của loại hình này; minh họa một quy tắc chung
Cô là gương mẫu của thế hệ làm phim mới.