- The librarian asked the student to hand back the overdue book.
Người thủ thư yêu cầu sinh viên trả lại cuốn sách quá hạn.
- After using the scissors, I have to hand them back to my friend.
Sau khi sử dụng kéo, tôi phải trả lại cho bạn tôi.
- I must hand back my library card as I have already borrowed the maximum number of books.
Tôi phải trả lại thẻ thư viện vì tôi đã mượn số sách tối đa rồi.
- The cashier handed back the change to the customer.
Nhân viên thu ngân trả lại tiền thừa cho khách hàng.
- The customer handed back the product as it was defective.
Khách hàng đã trả lại sản phẩm vì sản phẩm bị lỗi.
- The teacher handed back the completed exam papers to the students.
Giáo viên trả lại bài thi đã hoàn thành cho học sinh.
- The police officer demanded that the driver hand back the driver's licence.
Cảnh sát yêu cầu tài xế trả lại giấy phép lái xe.
- The assistant handed back the signed documents to the client.
Người trợ lý trả lại các tài liệu đã ký cho khách hàng.
- The leasor handed back the keys to the renter at the end of the lease.
Người cho thuê trả lại chìa khóa cho người thuê nhà khi hợp đồng cho thuê kết thúc.
- After trying on the dress, the customer handed it back to the sales assistant.
Sau khi thử váy, khách hàng trả lại cho nhân viên bán hàng.