trao
/kənˈfɜː(r)//kənˈfɜːr/The word "confer" derived from the Latin verb "conferre," which means "to bring together" or "to unite." It's a combination of "con," which means "with," and "ferre," which means "to bear" or "to carry." In the Latin language, "conferre" was commonly used to describe a meeting or consultation between two or more people, in order to arrive at a decision or to share information. For example, "conveniunt et conferunt" in Latin meant "they come together and confer." The word "confer" entered the English language during the Middle English period, around the 14th century. Its meaning has remained consistent with its Latin roots, and it is still used today to describe a meeting or consultation between two or more people, particularly in academic or professional settings, to share ideas or to make decisions collectively.
to discuss something with somebody, in order to exchange opinions or get advice
thảo luận điều gì đó với ai đó, để trao đổi ý kiến hoặc nhận lời khuyên
Anh ấy muốn trao đổi với các đồng nghiệp trước khi đưa ra quyết định.
Ủy ban tuyển sinh của trường đại học sẽ họp với hồ sơ học tập của từng ứng viên để đưa ra quyết định cuối cùng.
Trong cuộc họp thường niên, hội đồng quản trị sẽ họp với Tổng giám đốc điều hành để thảo luận về báo cáo tài chính của công ty.
Đội ngũ pháp lý đã trao đổi với khách hàng để xác định phương án hành động cho vụ kiện đang diễn ra.
Là một phần của quá trình phỏng vấn xin việc, người quản lý tuyển dụng sẽ trao đổi với phòng nhân sự để xem xét hồ sơ tham khảo của ứng viên.
to give somebody an award, a university degree or a particular honour or right
trao cho ai đó một giải thưởng, bằng đại học hoặc một danh dự hay quyền lợi cụ thể
Ông đã được Đại học Oxford trao bằng danh dự vào năm 2019.