ủy thác
/ɪnˈtrʌst//ɪnˈtrʌst/The word "entrust" has a fascinating journey. It originates from the Old French "en" meaning "in" and "truster" meaning "to trust." This combination, "en truster," eventually evolved into "entruster" in Middle English, signifying the act of putting trust in someone. Over time, "entruster" transformed into the modern "entrust," reflecting the action of placing something or someone into the care and responsibility of another. The word's history highlights the deep connection between trust and responsibility.
Luật sư giao các tài liệu mật của khách hàng cho thư ký của mình và đảm bảo rằng chúng sẽ được giữ an toàn.
Tổng giám đốc điều hành giao cho giám đốc điều hành của mình nhiệm vụ đàm phán một hợp đồng lớn cho công ty.
Sau khi hoàn thành việc học, sinh viên đã giao bằng tốt nghiệp của mình cho phòng quản lý hồ sơ của trường đại học để giữ an toàn.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tin tưởng vào kỹ năng và chuyên môn của các y tá và nhân viên y tế để đảm bảo sức khỏe của bệnh nhân.
Viên cảnh sát giao nghi phạm giết người cho cai ngục và còng tay dẫn nghi phạm đi.
Cô giáo giao cho học sinh của mình nhiệm vụ trình bày một bài thơ tại cuộc thi thơ của trường.
Các bậc phụ huynh giao con cho người trông trẻ chăm sóc, hy vọng cô ấy sẽ có trách nhiệm và đáng tin cậy.
Nhà khoa học nghiên cứu đã giao phó kết quả thí nghiệm của mình cho kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, giao cho cô ấy trách nhiệm kiểm tra lại và báo cáo các phát hiện.
Ông chủ tin tưởng giao cho những nhân viên giá trị nhất của mình nhiệm vụ là những người đầu tiên biết về sự phát triển lớn của công ty.
Sau khi hoàn tất giao dịch kinh doanh, doanh nhân này đã giao các giấy tờ pháp lý cho luật sư của mình, tin rằng ông có thể tin tưởng rằng luật sư sẽ thực hiện chúng một cách thành thạo.