Definition of relinquish

relinquishverb

từ bỏ

/rɪˈlɪŋkwɪʃ//rɪˈlɪŋkwɪʃ/

The word "relinquish" has its roots in Latin. It comes from the combination of "relinqui," which means "to leave behind," and the prefix "re-," which means "again" or "anew." The original Latin word "relinqui" is a causative verb, meaning "to cause to remain behind" or "to leave behind someone or something." The word "relinquish" entered the English language in the 15th century and has retained its original meaning, which is "to give up or surrender something, such as a right, claim, or possession." It can also mean "to abandon or cease to pursue a goal, activity, or relationship." Throughout its history, "relinquish" has been used in various contexts, including law, medicine, and everyday language, to convey the idea of surrendering or giving up something, often with a sense of reluctance or necessity.

Summary
type ngoại động từ
meaningbỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
exampleto relinquish one's hopes: từ bỏ hy vọng
exampleto relinquish one's habits: bỏ những thói quen
meaningbuông, thả
exampleto relinquish one's hold: buông tay ra
namespace
Example:
  • After holding onto the project for months, the team member finally relinquished control to a more experienced colleague.

    Sau khi nắm giữ dự án trong nhiều tháng, cuối cùng thành viên nhóm đã chuyển giao quyền kiểm soát cho một đồng nghiệp có nhiều kinh nghiệm hơn.

  • The parent reluctantly relinquished custody of their child in the best interest of the child's welfare.

    Người cha miễn cưỡng từ bỏ quyền nuôi con vì lợi ích tốt nhất của đứa trẻ.

  • The CEO announced that they would relinquish their position on the board of directors to pursue other career opportunities.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng họ sẽ từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị để theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp khác.

  • The heir to a fortune relinquished a portion of their inheritance to fund a charity foundation.

    Người thừa kế một gia tài lớn đã từ bỏ một phần tài sản thừa kế của mình để tài trợ cho một quỹ từ thiện.

  • The prisoner was forced to relinquish their right to appeal at their sentencing hearing.

    Người tù đã buộc phải từ bỏ quyền kháng cáo tại phiên tòa tuyên án.

  • The homeowners signed a deed relinquishing their ownership of the property to the bank in order to avoid foreclosure.

    Chủ nhà đã ký một văn bản từ bỏ quyền sở hữu bất động sản cho ngân hàng để tránh bị tịch thu nhà.

  • The patient agreed to relinquish their privacy by allowing the medical team to observe their condition for research purposes.

    Bệnh nhân đã đồng ý từ bỏ quyền riêng tư của mình bằng cách cho phép nhóm y tế quan sát tình trạng bệnh của họ cho mục đích nghiên cứu.

  • The accused criminal relinquished their right to a trial in exchange for a plea bargain.

    Bị cáo phạm tội đã từ bỏ quyền được xét xử để đổi lấy thỏa thuận nhận tội.

  • The athlete relinquished their professional identity to retire from their sport.

    Vận động viên đã từ bỏ danh tính nghề nghiệp của mình để giải nghệ.

  • The property owner relinquished their public land to the government in order to facilitate the construction of a new highway.

    Chủ sở hữu bất động sản đã từ bỏ đất công của mình cho chính phủ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng một xa lộ mới.