Definition of drivel

drivelnoun

Drivel

/ˈdrɪvl//ˈdrɪvl/

The word "drivel" has a rather unfortunate origin. It comes from the Middle English word "drivel", which means "to dribble or flow from the nose". This sense of the word likely arose from the similarity in sound and spelling to "rivel", an archaic verb that means "to flow or trickle". In the 14th century, the term "drivel" began to be used figuratively to describe meaningless or worthless speech or writing. Over time, the connotation of the word shifted to imply something that is nonsensical, silly, or even foolish. Today, "drivel" is often used to describe verbal or written content that is dull, inane, or lacking in substance or intelligence.

Summary
type danh từ
meaningnước dãi, mũi dãi (của trẻ con)
meaninglời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con
type nội động từ
meaningchảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
meaningnói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con
namespace
Example:
  • The politician's speeches were filled with nothing but drivel, devoid of any meaningful ideas or solutions.

    Bài phát biểu của các chính trị gia chỉ toàn là lời vô nghĩa, không có ý tưởng hay giải pháp có ý nghĩa nào.

  • The salesman's pitch was nothing but drivel, filled with exaggerated claims and false promises.

    Lời chào hàng của người bán hàng chẳng có gì ngoài lời lẽ vô nghĩa, đầy rẫy những tuyên bố phóng đại và lời hứa suông.

  • The television news anchor's commentary consisted of nothing but drivel, failing to provide any valuable insights or analysis.

    Bình luận của người dẫn chương trình tin tức truyền hình chỉ toàn là lời vô nghĩa, không đưa ra được bất kỳ hiểu biết hay phân tích có giá trị nào.

  • The writer's essays were filled with nothing but drivel, lacking any originality, coherence, or depth.

    Các bài luận của tác giả chỉ toàn là lời vô nghĩa, thiếu tính độc đáo, mạch lạc hoặc chiều sâu.

  • The self-help guru's advice was nothing but drivel, filled with empty promises and meaningless platitudes.

    Lời khuyên của chuyên gia hướng dẫn cách tự lực chỉ toàn là lời sáo rỗng, đầy những lời hứa suông và những câu sáo rỗng vô nghĩa.

  • The journalist's article was full of drivel, regurgitating well-known facts and offering no new perspectives.

    Bài viết của nhà báo này toàn là những lời vô nghĩa, lặp lại những sự thật quen thuộc và không đưa ra góc nhìn mới nào.

  • The city council's meeting descended into drivel, with members rambling on about irrelevant issues and personal grievances.

    Cuộc họp của hội đồng thành phố trở nên vô nghĩa khi các thành viên nói lan man về những vấn đề không liên quan và những bất bình cá nhân.

  • The manager's emails were filled with drivel, consisting of endless lists of tasks and tedious updates.

    Email của người quản lý chỉ toàn những lời vô nghĩa, bao gồm danh sách dài vô tận các nhiệm vụ và những cập nhật tẻ nhạt.

  • The comedian's routine was nothing but drivel, relying on cheap, stereotypical jokes and worn-out gags.

    Diễn xuất của diễn viên hài này chẳng có gì ngoài sự vô nghĩa, dựa vào những trò đùa rẻ tiền, rập khuôn và những trò đùa cũ rích.

  • The band's lyrics were filled with nothing but drivel, lacking any originality or poetic flair.

    Lời bài hát của ban nhạc chỉ toàn là lời vô nghĩa, thiếu tính độc đáo hoặc chất thơ.

Related words and phrases

All matches