nhiệm vụ được giao
/ˈriːmɪt//ˈriːmɪt/The word "remit" originated from the Latin word "remittere," which means "to send back" or "to return." In medieval times, taxes were collected by local officials and then "remitted" or "sent back" to the king or emperor as a tribute. Over time, the English word "remit" has taken on different meanings but still maintains its root in the idea of sending or returning something. Today, "remit" is commonly used in financial contexts, where it refers to the act of sending or transferring money, particularly in reference to payments made to creditors. Additionally, the verb "to remit" can also apply to the sending back of items or information, such as when controlling authorities release prisoners after they have served their sentences. Overall, the origin of "remit" is directly linked to its original meaning of returning a payment, treasure, or tribute, and its usage has evolved over time.
Nhiệm vụ của ngân hàng là cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng theo đúng yêu cầu của quy định.
Nhiệm vụ của công ty là cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng trong khi tuân thủ nghiêm ngặt thời gian giao hàng.
Nhiệm vụ của ủy ban là xem xét và đề xuất những cải tiến cho các chính sách và quy trình của tổ chức.
Nhiệm vụ của chính phủ là đảm bảo các nguồn lực của đất nước được sử dụng một cách hiệu quả để mang lại lợi ích cho người dân.
Nhiệm vụ của hội đồng quản trị là quản lý tổ chức và đảm bảo rằng tổ chức hoạt động vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông.
Nhiệm vụ của đội ngũ bán hàng là tạo ra doanh thu cho công ty bằng cách đạt được mục tiêu bán hàng và phát triển các cơ hội kinh doanh mới.
Nhiệm vụ của người quản lý dự án là giám sát toàn bộ vòng đời của dự án, từ khâu lập kế hoạch đến khi hoàn thành, và đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
Nhiệm vụ của giám đốc tiếp thị là phát triển và triển khai các chiến lược tiếp thị hiệu quả để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Nhiệm vụ của người quản lý CNTT là đảm bảo cơ sở hạ tầng CNTT của tổ chức an toàn, đáng tin cậy và phù hợp với các yêu cầu kinh doanh.
Nhiệm vụ của kế toán là quản lý các vấn đề tài chính của công ty và chuẩn bị các báo cáo và bảng kê tài chính chính xác để hội đồng quản trị xem xét.
All matches
Phrasal verbs