Definition of surrender

surrenderverb

đầu hàng

/səˈrendə(r)//səˈrendər/

The word "surrender" originated in the Middle English period, around the 14th century, when the concept of surrendering oneself, either voluntarily or as a result of defeat, emerged in military contexts. The Old French word "se render" served as the primary source for the English word "surrender". "Se render" literally translates to "to give oneself", and it was used to describe the act of conceding defeat or submitting to an authority figure's demands. The word "surrender" retained its military connotations long after its inception, but it eventually broadened in meaning to include any situation in which one is willingly giving something up or receiving something in exchange. Surrender can also be used in more metaphorical senses, such as "surrendering to temptation" or "surrender" as an element in poetry, where it represents acceptance and peace. Over time, the usage and definition of "surrender" have evolved, but its origins in medieval battlefields have left an indelible impression on its modern usage.

Summary
type danh từ
meaningsự đầu hàng
exampleto surrender to somebody: đầu hàng ai
exampleto surrender a privilege: từ bỏ một đặt quyền
exampleto surrender hopes: từ bỏ hy vọng
meaningsự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
exampleto surrender to an emotion: để cho sự xúc động chi phối
type ngoại động từ
meaningbỏ, từ bỏ
exampleto surrender to somebody: đầu hàng ai
exampleto surrender a privilege: từ bỏ một đặt quyền
exampleto surrender hopes: từ bỏ hy vọng
meaninggiao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
exampleto surrender to an emotion: để cho sự xúc động chi phối
namespace

to admit that you have been defeated and want to stop fighting; to allow yourself to be caught, taken prisoner, etc.

thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại và muốn ngừng chiến đấu; để cho phép bản thân bị bắt, bị bắt làm tù binh, v.v.

Example:
  • The rebel soldiers were forced to surrender.

    Những người lính nổi dậy buộc phải đầu hàng.

  • He surrendered voluntarily to his enemies.

    Ông đã tự nguyện đầu hàng kẻ thù của mình.

  • The hijackers eventually surrendered themselves to the police.

    Những kẻ không tặc cuối cùng đã đầu hàng cảnh sát.

  • After months of fighting, the troops finally surrendered to the enemy.

    Sau nhiều tháng chiến đấu, cuối cùng quân đội đã đầu hàng kẻ thù.

  • The criminal surrendered to the police after realizing he had no chance of escape.

    Tên tội phạm đã đầu hàng cảnh sát sau khi nhận ra mình không còn cơ hội trốn thoát.

Extra examples:
  • After three weeks under siege they surrendered completely.

    Sau ba tuần bị bao vây, họ đã đầu hàng hoàn toàn.

  • The British formally surrendered on 31 May.

    Người Anh chính thức đầu hàng vào ngày 31 tháng 5.

Related words and phrases

to give up something/somebody when you are forced to

từ bỏ cái gì/ai đó khi bạn buộc phải làm vậy

Example:
  • He agreed to surrender all claims to the property.

    Ông đồng ý từ bỏ mọi yêu cầu về tài sản.

  • They surrendered their guns to the police.

    Họ đã giao nộp súng cho cảnh sát.

  • The defendant was released to await trial but had to surrender her passport.

    Bị cáo được thả để chờ xét xử nhưng phải giao nộp hộ chiếu.

  • The dictator surrendered power to Parliament.

    Nhà độc tài đã giao lại quyền lực cho Quốc hội.

Related words and phrases