Definition of freckled

freckledadjective

tàn nhang

/ˈfrekld//ˈfrekld/

The word "freckled" has its roots in Old English and Middle English. The term "freckel" or "freckolum" originally referred to a spot or mark, which was often used to describe birthmarks, scars, or other imperfections on the skin. Over time, the term "freckel" evolved into "freckle," specifically referring to small brown or black spots on the skin, often caused by inheritance or exposure to the sun. By the 14th century, "freckled" was being used to describe someone with these characteristic markings on their skin. In the 16th century, the term took on a more poetic connotation, with "freckled" being used to describe someone with a whimsical or eccentric charm. Today, the word "freckled" is often used to evoke a sense of endearing imperfection or unique individuality.

Summary
typetính từ
meaningbị tàn nhang
namespace
Example:
  • Lily's face was freckled with tiny brown spots that dotted her nose and cheeks.

    Khuôn mặt của Lily đầy tàn nhang và những đốm nâu nhỏ rải rác trên mũi và má.

  • The little girl's arms and legs were covered in a sprinkling of delicate freckles that added a touch of charm to her appearance.

    Tay và chân của cô bé được bao phủ bởi những đốm tàn nhang mỏng manh, làm tăng thêm nét duyên dáng cho vẻ ngoài của cô bé.

  • Michelle's boyfriend adored her freckled complexion, calling it a "work of art."

    Bạn trai của Michelle rất thích làn da đầy tàn nhang của cô, gọi đó là "tác phẩm nghệ thuật".

  • Emma's freckles formed a constellation on her face, creating a unique pattern that only she could claim.

    Những đốm tàn nhang của Emma tạo thành một chòm sao trên khuôn mặt cô, tạo nên một họa tiết độc đáo mà chỉ cô mới có thể sở hữu.

  • After spending a summer at the beach, Sarah's once-fair skin was now freckled and bronzed, giving her a glowing summer glow.

    Sau khi dành một mùa hè ở bãi biển, làn da vốn trắng trẻo của Sarah giờ đã đầy tàn nhang và rám nắng, mang lại cho cô vẻ rạng rỡ mùa hè.

  • Rebecca's father couldn't help but be proud of her sun-kissed face, which shone with an assortment of brown freckles.

    Cha của Rebecca không khỏi tự hào về khuôn mặt rám nắng, với những đốm tàn nhang màu nâu của cô.

  • Mark's daughter's freckles reminded her of the constellations in the sky, twinkling and bright against her tan.

    Những đốm tàn nhang của con gái Mark khiến cô nhớ đến những chòm sao trên bầu trời, lấp lánh và sáng chói trên làn da rám nắng của cô.

  • Sarah's pupils grew larger as she realized her newfound crush was staring at the freckle that sat just above her upper lip.

    Đồng tử của Sarah mở to hơn khi cô nhận ra người cô mới thích đang nhìn chằm chằm vào tàn nhang ngay phía trên môi trên của cô.

  • As a child, Tom had hated his freckles, but as an adult he came to appreciate the unique markings on his skin that made him stand out.

    Khi còn nhỏ, Tom ghét những đốm tàn nhang của mình, nhưng khi trưởng thành, anh lại thích những vết đốm độc đáo trên da khiến anh trở nên nổi bật.

  • Elizabeth's freckles, especially the one that resided near her right eye, seemed to dance and twinkle in the sunlight, as if they were alive.

    Những nốt tàn nhang của Elizabeth, đặc biệt là nốt tàn nhang gần mắt phải, dường như đang nhảy múa và lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, như thể chúng đang sống.