Definition of facial

facialadjective

mặt

/ˈfeɪʃl//ˈfeɪʃl/

The word "facial" has its roots in Latin. In Latin, the word "facies" means "face" or "countenance." The Latin word is derived from "facere," which means "to do" or "to make." In ancient Latin, "facies" referred to the physical appearance of a person, including their face and features. In the 14th century, the Latin "facies" was borrowed into Middle English as "facial," meaning "relating to the face." Over time, the word "facial" took on broader meanings, including referring to a type of skincare treatment that involves manipulating the skin on the face. Today, the word "facial" is used to describe a range of activities, from simple skincare routines to advanced medical treatments. Despite its evolution, the word "facial" still retains its connection to the Latin root "facies," which means "face" or "countenance."

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) mặt
examplefacial artery: (giải phẫu) động mạch mặt
examplefacial angle: góc mặt
type danh từ
meaningsự xoa bóp mặt
examplefacial artery: (giải phẫu) động mạch mặt
examplefacial angle: góc mặt
namespace
Example:
  • After a long day at work, Sarah rushed home to apply a soothing facial mask to relax her tired skin.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah vội vã về nhà để đắp mặt nạ làm dịu làn da mệt mỏi của mình.

  • The esthetician recommended a gentle facial cleanser to remove impurities without stripping away essential oils.

    Chuyên gia thẩm mỹ khuyên dùng loại sữa rửa mặt dịu nhẹ để loại bỏ tạp chất mà không làm mất đi tinh dầu.

  • As part of their skincare routine, the couple indulged in a luxurious couples' facial at the spa.

    Trong quy trình chăm sóc da, cặp đôi này đã tận hưởng liệu pháp chăm sóc da mặt sang trọng dành cho các cặp đôi tại spa.

  • The facial steamer opened Jessica's pores, preparing her skin for a deep cleansing.

    Máy xông hơi mặt mở lỗ chân lông của Jessica, chuẩn bị cho làn da của cô ấy được làm sạch sâu.

  • The dermatologist recommended a powerful chemical peel facial to treat Jane's hyperpigmentation issues.

    Bác sĩ da liễu đã đề nghị Jane sử dụng phương pháp lột da bằng hóa chất mạnh để điều trị tình trạng tăng sắc tố da.

  • The facialist expertly massaged Victor's face during the facial, promoting blood flow and reducing tension.

    Chuyên gia chăm sóc da mặt đã massage chuyên nghiệp cho Victor trong quá trình chăm sóc da mặt, giúp lưu thông máu và giảm căng thẳng.

  • Emma's sensitive skin required a special facial treatment with calming ingredients to soothe irritation.

    Làn da nhạy cảm của Emma cần được chăm sóc đặc biệt bằng các thành phần làm dịu để làm dịu kích ứng.

  • Olivia's facial included a lush facial scrub to smooth and exfoliate her skin, leaving it feeling revitalized.

    Liệu trình chăm sóc da mặt của Olivia bao gồm tẩy tế bào chết để làm mịn và tẩy tế bào chết cho làn da, mang lại cảm giác tươi mới.

  • To complete the facial, Stacy's esthetician moisturized her face with a rich cream, leaving her skin radiant and hydrated.

    Để hoàn thiện liệu trình chăm sóc da mặt, chuyên gia thẩm mỹ của Stacy đã dưỡng ẩm cho khuôn mặt cô bằng một loại kem dưỡng ẩm, giúp làn da cô rạng rỡ và ẩm mượt.

  • The facialists at the spa used a combination of techniques, including extractions, masks, and massages, to transform Emily's lackluster skin into a glowing complexion.

    Các chuyên gia chăm sóc da mặt tại spa đã kết hợp nhiều kỹ thuật, bao gồm nặn mụn, đắp mặt nạ và mát-xa để biến làn da xỉn màu của Emily thành làn da sáng mịn.

Related words and phrases