sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
/ɪkˈsprɛʃn//ɛkˈsprɛʃn/The word "expression" comes from the Latin "expressio," which means "a drive forth" or "an emitting forth." The verb "express" has its roots in the 14th century and originally meant "to drive or force forth," such as in the phrase "to express a fluid." Over time, the meaning shifted to "to put words into action by saying or writing them" or "to convey one's thoughts, feelings, or sentiments." In the 17th century, the noun "expression" emerged, referring to the act or process of expressing something, such as a feeling, idea, or attitude. Today, the word has expanded to cover a wide range of meanings, from artistic creations to emotional responses, and encompasses everything in between.
a word or phrase
một từ hoặc cụm từ
Ý nghĩa của cụm từ 'trên chín tầng mây' là gì?
Cô ấy sử dụng rất nhiều từ lóng mà tôi chưa từng nghe thấy trước đây.
Giữ một danh sách các từ và thành ngữ hữu ích.
Anh ấy thật là khó chịu, nếu bạn tha thứ cho cách diễn đạt này.
một biểu hiện lỗi thời
Bài viết của cô có đầy đủ các cách diễn đạt đầy màu sắc.
Anh ấy có xu hướng sử dụng những cách diễn đạt kỳ lạ như 'Chỉ cần làm một con mèo cười là đủ'.
Tôi chưa từng nghe thấy biểu hiện đó trước đây.
Cho đến giữa thế kỷ 19, ‘Ý’ chỉ là một cách diễn đạt về mặt địa lý.
things that people say, write or do in order to show their feelings, opinions and ideas
những điều mà mọi người nói, viết hoặc làm để thể hiện cảm xúc, ý kiến và ý tưởng của họ
Tự do ngôn luận (= tự do nói những gì bạn nghĩ) là quyền cơ bản của con người.
Sự tức giận của nhà thơ được thể hiện trong (= được thể hiện trong) câu cuối cùng của bài thơ.
Chỉ trong những giấc mơ, anh ta mới bộc lộ nỗi sợ hãi của mình.
Ông mô tả vẽ là một hình thức thể hiện nghệ thuật rất cá nhân.
Từ ngữ, như một phương tiện diễn đạt, có thể bị hạn chế.
sự biểu hiện của cảm xúc / cảm xúc
bày tỏ sự quan tâm/thông cảm/ủng hộ
Chúng tôi đang kêu gọi sự bày tỏ sự quan tâm từ những người muốn tham gia vào dự án.
luật nhằm hạn chế quyền tự do bày tỏ quan điểm
Các cuộc bạo loạn là biểu hiện nghiêm trọng nhất của cảm giác chống chính phủ.
Những lời bày tỏ sự đồng cảm tràn ngập khắp cả nước.
Sự thất vọng của họ cần một số hình thức thể hiện.
Điệu tango là biểu hiện tuyệt vời nhất của tình yêu nếu được nhảy đúng cách.
Hiến pháp là sự thể hiện bằng văn bản ý chí của nhân dân.
Related words and phrases
a look on a person’s face that shows their thoughts or feelings
vẻ mặt của một người thể hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc của họ
Cử chỉ và nét mặt của diễn viên đều hoàn hảo.
Anh ta có một biểu cảm đau đớn trên khuôn mặt.
Vẻ mặt trống rỗng trong mắt cô cho thấy cô chưa hiểu.
Anh nhìn xuống đứa trẻ nhỏ và vẻ mặt dịu lại.
Vẻ mặt của anh ta chuyển từ ngạc nhiên sang thích thú.
Vẻ mặt của cô không phản ánh suy nghĩ của cô.
Cô ấy mang một vẻ mặt giận dữ.
Related words and phrases
a strong show of feeling when you are playing music, speaking, acting, etc.
sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi bạn chơi nhạc, diễn thuyết, diễn xuất, v.v.
Hãy thử thêm một chút biểu cảm vào nó!
Cô ấy chơi violin với biểu cảm tuyệt vời.
a group of signs that represent an idea or a quantity
một nhóm các dấu hiệu đại diện cho một ý tưởng hoặc một số lượng