râu
/bɪəd/The word "beard" has its roots in Old English. The Proto-Germanic word "bariz" evolved into "bar" in Old English, which referred to a beard, hair, or fur. This is also related to the Old Norse word "barðr" and the Gothic word "bariz", all of which meant "beard". In Old English, the word "bar" was often used to describe the facial hair of animals as well as humans. The modern English word "beard" emerged in the 14th century, derived from the Old English "bar". Initially, the term referred to the whiskers, sideburns, and chin strap of a beard. Over time, the spelling evolved to "beard", and the term has since broaden to encompass various styles of facial hair. Today, the word is widely used to describe a variety of beards, from simple and trimmed to elaborate and ornate.
Bộ râu của Nikolai dày đến mức gần như che hết xương đòn của ông.
Người đàn ông có bộ râu trắng dài có thể bị nhầm là Ông già Noel.
Max cạo râu và biến mình từ một người theo chủ nghĩa hippie thành một người theo chủ nghĩa yuppie chỉ sau một đêm.
Nhà triết học có râu suy ngẫm những suy nghĩ sâu sắc trong khi vuốt cằm.
Bộ râu của Simon dài đến nỗi rủ xuống tận rốn, khiến anh gặp khó khăn khi ăn mà không bị thức ăn mắc vào.
Bộ râu rậm của người thợ đốn gỗ dường như hòa hợp hoàn hảo với khu rừng khi anh ta sải bước qua khu rừng.
Bộ râu lởm chởm của tên sát thủ che giấu danh tính, cho phép hắn di chuyển mà không bị phát hiện qua những con hẻm tối.
Sau nhiều tháng nuôi râu, bộ râu của Jack đã có sức sống riêng, và anh không thể không liên tục vuốt râu.
Bộ râu rậm của chiến binh Viking cũng đáng sợ như chiếc rìu chiến của ông, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng kẻ thù.
Vị phù thủy với bộ râu dài rậm rạp dường như tỏa sáng khi ông niệm những câu thần chú mê hoặc bằng cây gậy của mình.