vẻ mặt
/ˈkaʊntənəns//ˈkaʊntənəns/The word "countenance" originates from the Old French word "contenaunce," which was a combination of "contene" meaning "to contain" and "countener" meaning "to encourage." This original meaning of the word was closely tied to its etymological roots, as it originally referred to how someone appeared, especially in their facial expression or demeanor, and how that appeared to either support or discourage other people's actions or feelings. Over time, the usage of the word evolved, and by the Middle English period, it had taken on the meaning that we are familiar with today, which is a more general sense of a person's overall demeanor, expression, or appearance, often used to express approval or disapproval. The literal meaning of the word, however, has become less common in modern English, with its primary usage now being to describe the expression or manner in which someone appears.
Khuôn mặt của vị quý ông đáng kính toát lên sự tự tin và uy quyền khi ông phát biểu trước hội chúng.
Bất chấp sự hỗn loạn và tiếng ồn xung quanh, viên cảnh sát vẫn giữ được vẻ mặt điềm tĩnh và không hề nao núng.
Vẻ mặt nghiêm nghị và khó gần của người bảo vệ đền cho thấy rõ rằng không ai được phép vào không gian linh thiêng này nếu không được phép.
Động thái này khiến khuôn mặt của nam diễn viên lớn tuổi tràn ngập cảm xúc, không rõ là vui hay buồn.
Khuôn mặt của người mẹ, vốn kiêu hãnh và khỏe mạnh, giờ đây trở nên mệt mỏi và khắc khổ.
Vẻ mặt của người viết rất dữ dội khi họ gõ phím dữ dội vào máy tính, dường như bị thúc đẩy bởi cảm giác cấp bách sáng tạo sâu sắc.
Vẻ mặt lo lắng của các học sinh trung học đã phản bội sự lo lắng của họ trong suốt chương trình tài năng, nhưng họ vẫn tiếp tục biểu diễn một cách bình tĩnh và duyên dáng.
Vẻ mặt tĩnh lặng và trầm ngâm của nhạc sĩ góp phần tạo nên bầu không khí yên bình của phòng hòa nhạc.
Vẻ mặt khó hiểu của thẩm phán khiến người ta không thể đoán trước được kết quả của phiên tòa, khiến bị cáo rơi vào trạng thái lo lắng không chắc chắn.
Khuôn mặt ngây thơ và đáng tin cậy của đứa trẻ khiến những người xung quanh mỉm cười, khiến họ cảm thấy ấm áp và hài lòng.
All matches