Definition of wrinkle

wrinklenoun

nếp nhăn

/ˈrɪŋkl//ˈrɪŋkl/

The word "wrinkle" has an interesting origin. It comes from the Old English words "wryccle" or "wrycule", which referred to a crease or fold in a piece of material. Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of a deep furrow or line on the skin, particularly as a result of aging. In Middle English (circa 1100-1500), the word "wrinkle" was used to describe the creases on a piece of cloth or a piece of metal. Later, during the 15th and 16th centuries, the word began to be used to describe the lines and creases on the skin, often as a result of aging or exposure to the elements. Regardless of its origin, it's clear that the concept of wrinkles has been around for centuries, and the word "wrinkle" has evolved to encompass the idea of both physical and metaphorical creases.

Summary
type danh từ
meaning(thông tục) ngón; lời mách nước
exampleto wrinkle [up] one's forehead: nhăn trán
exampleto wrinkle one's brow: cau mày
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
exampleto wrinkle a dress: làm nhàu cái áo
type danh từ
meaningvết nhăn (da)
exampleto wrinkle [up] one's forehead: nhăn trán
exampleto wrinkle one's brow: cau mày
meaninggợn sóng (trên mặt nước)
exampleto wrinkle a dress: làm nhàu cái áo
meaningnếp (quần áo)
namespace

a line or small fold in your skin, especially on your face, that forms as you get older

một đường hoặc nếp gấp nhỏ trên da, đặc biệt là trên khuôn mặt, hình thành khi bạn già đi

Example:
  • There were fine wrinkles around her eyes.

    Xung quanh mắt cô có những nếp nhăn nhỏ.

  • As she looked in the mirror, she noticed more wrinkles around her eyes than yesterday.

    Khi nhìn vào gương, cô nhận thấy nếp nhăn quanh mắt mình nhiều hơn ngày hôm qua.

  • The sun's rays had left their mark on his once smooth skin, creating a maze of wrinkles on his face.

    Những tia nắng mặt trời đã để lại dấu ấn trên làn da mịn màng của anh, tạo nên những nếp nhăn trên khuôn mặt.

  • The woman's face was filled with a multitude of wrinkles, a testament to the passage of time.

    Khuôn mặt người phụ nữ đầy nếp nhăn, minh chứng cho sự trôi qua của thời gian.

  • With a sigh, she pressed her fingers against the deep wrinkles on her forehead, hoping they would vanish.

    Cô thở dài, ấn ngón tay vào những nếp nhăn sâu trên trán, hy vọng chúng sẽ biến mất.

Extra examples:
  • Fine wrinkles started to appear around her eyes.

    Những nếp nhăn bắt đầu xuất hiện quanh mắt cô.

  • He had deep wrinkles in his forehead.

    Ông có những nếp nhăn sâu ở trán.

  • Her skin was still without a wrinkle.

    Da cô vẫn không có nếp nhăn.

  • Is there anything you can do to prevent wrinkles?

    Bạn có thể làm gì để ngăn ngừa nếp nhăn?

a small fold that you do not want in a piece of cloth or paper

một nếp gấp nhỏ mà bạn không muốn trong một mảnh vải hoặc giấy

Example:
  • I tried to iron out the wrinkles in my shirt.

    Tôi cố gắng ủi phẳng những nếp nhăn trên áo sơ mi của mình.

  • I went through my presentation to iron out any wrinkles (= to correct any parts that were not quite right).

    Tôi đã xem qua bài thuyết trình của mình để giải quyết mọi nếp nhăn (= để sửa bất kỳ phần nào không hoàn toàn đúng).

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches