the front part of the head, where the eyes, nose and mouth are
phần phía trước của đầu, nơi có mắt, mũi và miệng
- a pretty/pale/round face
một khuôn mặt xinh đẹp/xanh xao/tròn
- He buried his face in his hands.
Anh vùi mặt vào lòng bàn tay.
- to hide/cover your face
giấu/che mặt bạn
- You should have seen the look on her face when I told her!
Đáng lẽ bạn nên nhìn thấy vẻ mặt của cô ấy khi tôi nói với cô ấy!
- The expression on his face never changed.
Biểu cảm trên khuôn mặt anh không bao giờ thay đổi.
- She was red in the face with embarrassment.
Cô đỏ bừng mặt vì xấu hổ.
- At that time, her face was on the covers of all the magazines.
Vào thời điểm đó, khuôn mặt của cô có mặt trên trang bìa của tất cả các tạp chí.
- A face peered around the door at him.
Một khuôn mặt ngó qua cửa nhìn anh.
- a craggy face with deep-set eyes and bushy brows
một khuôn mặt góc cạnh với đôi mắt sâu và lông mày rậm
- The look on his face was priceless.
Cái nhìn trên khuôn mặt anh ấy thật vô giá.
- A look of disgust flickered across his face.
Vẻ chán ghét hiện lên trên khuôn mặt anh.
- From the stage, he looked down at a sea of faces.
Từ trên sân khấu, anh nhìn xuống một biển khuôn mặt.
- He tilted her face up to his.
Anh nghiêng mặt cô đối diện với anh.
- His eyes were sunken in his gaunt face.
Đôi mắt anh chìm sâu vào khuôn mặt hốc hác.
- The ball hit him in the face.
Quả bóng đập thẳng vào mặt anh ta.
- She slapped him in the face.
Cô tát vào mặt anh.
- I like to feel the wind in my face.
Tôi thích cảm nhận gió thổi vào mặt mình.
- She turned her face away.
Cô quay mặt đi.
- The robber made no attempt to hide his face.
Tên cướp không hề cố gắng che giấu khuôn mặt của mình.
- He covered his face with his hands.
Anh ta lấy tay che mặt.
- Go and wash your face.
Đi rửa mặt đi.
- What's that mark on your face?
Dấu vết trên mặt cậu là gì thế?
- She put some powder on her face.
Cô ấy bôi một ít phấn lên mặt.
- She has a beautiful, oval face.
Cô ấy có khuôn mặt trái xoan xinh đẹp.
- She had a plump, pretty face.
Cô ấy có khuôn mặt đầy đặn, xinh đẹp.
- A tall man with a handsome face appeared.
Một người đàn ông cao lớn với khuôn mặt điển trai xuất hiện.
- The child drew a face with two round eyes and a mouth.
Bé vẽ một khuôn mặt có hai mắt tròn và một cái miệng.
- I lay face up on the grass, staring at the sky.
Tôi nằm ngửa trên bãi cỏ, nhìn lên bầu trời.
- She had a big smile on her face.
Cô ấy có một nụ cười lớn trên khuôn mặt của mình.
- Her face was flushed after her run.
Mặt cô đỏ bừng sau khi chạy.
- A wry smile crossed his face.
Một nụ cười gượng gạo thoáng qua trên khuôn mặt anh.
- Her short hair suited her elfin face.
Mái tóc ngắn phù hợp với khuôn mặt yêu tinh của cô ấy.
- Jack's face flushed with embarrassment.
Mặt Jack đỏ bừng vì xấu hổ.
- Her face and neck looked red.
Mặt và cổ của cô ấy trông đỏ bừng.
- She looked at her face in the mirror.
Cô nhìn khuôn mặt mình trong gương.
Related words and phrases