Definition of elegiac couplet

elegiac coupletnoun

câu đối bi ai

/ˌelɪˌdʒaɪək ˈkʌplət//ˌelɪˌdʒaɪək ˈkʌplət/

The term "elegiac couplet" refers to a pair of rhyming lines in poetry that convey a melancholic, reflective, or mournful tone. The word "elegiac" comes from the Latin word "eleгиa," which means "elegy," a poetic composition that mourns the dead or laments the fleeting nature of life. In the 17th century, John Dryden, a prominent English poet, used this couplet form in his elegies. Dryden's use of couplets in elegies became popular and was widely adopted by other poets as a way to convey melancholic sentiments. An elegiac couplet typically consists of a rhyming pair of iambic pentameter lines, each line containing ten syllables with a stressed syllable falling on every second beat (daDUM daDUM daDUM daDUM daDUM daDUM). The meter and rhyme scheme in this couplet form provide a formal and measured quality that complements the serious and reflective themes explored in elegies. In summary, the word "elegiac couplet" can be traced back to its Latin origins and was popularized by John Dryden in the 17th century. Its use has continued in poetry to convey a somber and poignant tone.

namespace
Example:
  • In his newly penned elegy, the poet crafted each line with care, Two rhyming words their melody, echoing the air.

    Trong bài thơ ai điếu mới viết của mình, nhà thơ đã trau chuốt từng dòng thơ một cách cẩn thận, Hai từ vần điệu tạo nên giai điệu của chúng, vang vọng trong không khí.

  • The elegiac couplet sung of love lost, A metrical tale, stanzas interposing cost.

    Câu đối bi ai hát về tình yêu đã mất, Một câu chuyện có vần điệu, những khổ thơ xen kẽ nhau.

  • Despite these mournful verses, hope still lingered, The couplets cycle, tides of emotion perched.

    Bất chấp những câu thơ buồn này, hy vọng vẫn còn đó, Những câu đối luân phiên, những đợt sóng cảm xúc dâng trào.

  • The poetic craft, these lines a sacred quest, The couplet's rhythm, an eternal zest.

    Nghề làm thơ, những dòng thơ này là một cuộc tìm kiếm thiêng liêng, Nhịp điệu của câu đối, một niềm say mê vĩnh cửu.

  • In antique Rome, elegiac couplets hid, Secrets, passions, in twain, a duo bid.

    Ở Rome cổ đại, những câu đối bi ai ẩn chứa, Bí mật, đam mê, trong hai, một lời chào đôi.

  • Traditionally, elegy, English couplets revolved, The two rhymes performed, a classic boss strolled.

    Theo truyền thống, những câu đối tiếng Anh, Hai vần điệu được trình diễn, một ông chủ cổ điển đi dạo.

  • The ensemble rhyme encapsulated the grief, Elegiac couplets, the hours relieve.

    Vần điệu tổng hợp gói gọn nỗi đau buồn, Những câu đối bi ai, những giờ phút nhẹ nhõm.

  • The ancient Greek poet, elegy, proudly declared, Elegiac couplets, a pattern shared.

    Nhà thơ Ai ca Hy Lạp cổ đại đã tự hào tuyên bố, Những câu đối ai ca, một mô hình chung.

  • Elegiac couplets, generations' beacon, A flow seen, in eulogy, rock's voltage spoken.

    Những câu đối bi ai, ngọn hải đăng của nhiều thế hệ, Một dòng chảy được nhìn thấy, trong bài điếu văn, điện áp của đá được nói đến.

  • In recent years, the elegiac couplets swayed, Its ingrained rhythm, candid hope, never frayed.

    Trong những năm gần đây, những câu đối bi ai đã lay động, Nhịp điệu ăn sâu, hy vọng chân thành, không bao giờ phai nhạt.