Definition of iambic

iambicadjective

thể thơ iambic

/aɪˈæmbɪk//aɪˈæmbɪk/

The term "iambic" is rooted in classical Greek poetry and refers to a metrical pattern found in verses. In ancient Greek, an "iamb" was a type of verse that consisted of a foot, or metrical unit, called an iambus. An iambus was formed by a short (unaccented) syllable followed by a long (accented) syllable, written as ̆ dāt. The term "iambic" describes verses that predominantly use iambic feet, with the emphasis falling on alternate syllables. In English poetry, iambic feet are commonly used in poems with meter, such as iambic pentameter, which has 10 iambic feet in each line (fast rollin' CHAraCTers…). This pattern emphasizes the natural rhythm of the English language, which includes an abundance of unstressed syllables followed by stressed ones. The etymological origins of the term "iambic" date back to the Greek word "iāmbos" meaning "to rebuff," as iambs were once associated with satirical poetry that mocked and ridiculed others. This reflects the sporadic and metrical sequence of the iambic foot, which was thought to mirror the erratic, impulsive nature of human language. In short, the term "iambic" owes its origins to the Greek language, where it describes a type of verse characterized by a metrical pattern consisting of short and long syllables. Today, iambic feet remain a prominent feature of English poetry, providing a rhythmic foundation for poetic expression.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ
type danh từ
meaningcâu thơ iambơ
meaningIambơ (thơ trào phúng cổ Hy
namespace
Example:
  • The poet recited an iambic pentameter sonnet, captivating the audience with its rhythmic harmony.

    Nhà thơ đã đọc một bài thơ iambic pentameter, cuốn hút khán giả bằng sự hòa hợp nhịp nhàng của nó.

  • She penned an iambic trisyllabic ballad about the beauty of autumn leaves.

    Bà đã viết một bản ballad ba âm tiết theo nhịp iambic về vẻ đẹp của những chiếc lá mùa thu.

  • The iambic heptameter verses of Shakespeare's Richard III were brought to life by the talented actor.

    Những câu thơ bảy nhịp iambic trong tác phẩm Richard III của Shakespeare đã được diễn viên tài năng này thổi hồn vào tác phẩm.

  • In his iambic tetrameter epic, the author depicts the struggles of armor-clad knights and conquest-hungry kings.

    Trong sử thi iambic tetrameter của mình, tác giả mô tả cuộc đấu tranh của các hiệp sĩ mặc áo giáp và các vị vua khát khao chinh phục.

  • The iambic dimeter in the lyric "Annabel Lee" by Edgar Allan Poe creates an eerie, haunting effect.

    Nhịp thơ iambic trong bài thơ "Annabel Lee" của Edgar Allan Poe tạo nên hiệu ứng kỳ lạ, ám ảnh.

  • The iambic foot in each meter gives iambic poetry its distinctive rhythm, akin to the beating of a human heart.

    Nhịp iambic trong mỗi nhịp thơ mang lại cho thơ iambic nhịp điệu đặc trưng, ​​tương tự như nhịp đập của trái tim con người.

  • In classical Greek hexameter epics, erudite meter patterns took the shape of iambic verses.

    Trong các sử thi hexameter cổ điển của Hy Lạp, các mẫu nhịp thơ uyên bác mang hình dạng của những câu thơ iambic.

  • The iambic punctuation in her free verse segues into a trochaic cadence, forming a lilting, syncopated melody.

    Dấu câu iambic trong thơ tự do của bà chuyển thành nhịp điệu trochaic, tạo nên giai điệu du dương, có nhịp điệu syncopate.

  • The iambic lines in her sonnets echo the unfurling rhythm of the waves brushing against the shore.

    Những câu thơ iambic trong những bài thơ của bà phản ánh nhịp điệu mạnh mẽ của những con sóng vỗ vào bờ.

  • The iambic feet in each line allowed Hesiod's didactic Works and Days to be musically perceptible and ingrained in Greek culture.

    Nhịp thơ iambic trong mỗi dòng thơ khiến cho tác phẩm Works and Days mang tính giáo huấn của Hesiod trở nên dễ hiểu về mặt âm nhạc và ăn sâu vào văn hóa Hy Lạp.