Definition of metrical

metricaladjective

có vần điệu

/ˈmetrɪkl//ˈmetrɪkl/

The word "metrical" comes from the Greek word "metron," which means "measure." In literature, "metrical" refers to the use of rhythm and meter, which are patterns of stressed and unstressed syllables. In ancient Greek poetry, each verse followed a specific pattern of stress and length, known as meter. This system of measurement was essential for the performance of poetry in musical and rhythmic ways. The word metrical, therefore, conveys the idea of measuring or following these specific patterns in verse and word stress. Its use in modern literature and language reflects the ongoing tradition of poetic meter and its influence on poetic form and expression.

Summary
type tính từ
meaningcó vận luật ((thơ ca))
meaning(thuộc) sự đo; mêtric
namespace
Example:
  • The metrical pattern of this traditional folk song is ABAB CBCC.

    Mẫu nhịp điệu của bài hát dân gian truyền thống này là ABAB CBCC.

  • The metrical licenses in the free verse poem allow the lines to vary in length and stress.

    Phép tắc nhịp điệu trong thơ tự do cho phép các dòng thơ có thể thay đổi về độ dài và trọng âm.

  • The metrical foot of iambic pentameter has five beats, with an unstressed syllable then a stressed syllable in each foot.

    Nhịp điệu của thơ iambic pentameter có năm phách, với một âm tiết không nhấn mạnh sau đó là một âm tiết nhấn mạnh ở mỗi nhịp.

  • Due to the disrupted metrical structure, this spoken word piece is considered open form poetry.

    Do cấu trúc vần điệu bị phá vỡ, tác phẩm thơ nói này được coi là thơ mở.

  • The use of regular metrical structure in Shakespeare's plays adds to the grandeur and classical quality of the language.

    Việc sử dụng cấu trúc nhịp điệu thông thường trong các vở kịch của Shakespeare làm tăng thêm sự hùng tráng và chất cổ điển của ngôn ngữ.

  • The use of dactylic hexameter in ancient Greek epic poetry provided a majestic and epic sound.

    Việc sử dụng thể thơ lục âm dactylic trong thơ sử thi Hy Lạp cổ đại mang lại âm hưởng hùng tráng và hoành tráng.

  • The waltz is a metrical dance form with a consistent three-beat pattern.

    Điệu valse là một điệu nhảy có nhịp điệu với ba phách nhất quán.

  • The metrical device of alliteration adds a musical quality to this line, "Wide-winged slumber soons your weary eye kills"

    Biện pháp điệp âm mang đến chất nhạc cho câu thơ này, "Giấc ngủ dài sẽ sớm giết chết đôi mắt mệt mỏi của bạn"

  • Poets may use spondees, pyrrhics, or other metrical adjustments for emphasis or variation.

    Các nhà thơ có thể sử dụng spondees, pyrrhics hoặc các biện pháp điều chỉnh nhịp điệu khác để nhấn mạnh hoặc thay đổi.

  • The metrical scheme in this contemporary rap verse is unique and experimental, with an irregular rhythm and free verse structure.

    Sơ đồ nhịp điệu trong bài rap đương đại này rất độc đáo và mang tính thử nghiệm, với nhịp điệu không đều và cấu trúc thơ tự do.

Related words and phrases

All matches