Definition of rhyme

rhymenoun

vần điệu

/raɪm//raɪm/

The origin of the word "rhyme" can be traced back to the Old French word "rime," which is believed to have evolved from the Latin " rimare," meaning "to join" or "to fit together." In Old French, "rimare" was used to describe the repetition of sounds at the end of words in poetic verse. However, in the Middle English period, the spelling of the word "rim" (which was used for "rhyme") began to change due to the Great Vowel Shift, a linguistic phenomenon that significantly altered the way certain vowels were pronounced in English. As a result, the pronunciation of "rim" (and later "rhyme") shifted from "rim" or "rimc" in Middle English to "rime" or "rime," reflecting the new pronunciation of the words that followed it. Today, the word "rhyme" is widely used in the context of poetry to describe the repetition of similar sounds at the ends of words, and is recognized as an important literary device that adds musicality and meaning to verse.

Summary
type danh từ ((cũng) rime)
meaning(thơ ca) văn
examplemine and shine rhyme well: hai từ mine và shine ăn vần với nhau
meaning((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần
exampleto write bad rhymes: làm thơ tồi
meaningvô lý
type nội động từ ((cũng) rime)
meaningăn vần (với nhau)
examplemine and shine rhyme well: hai từ mine và shine ăn vần với nhau
meaninglàm thơ
exampleto write bad rhymes: làm thơ tồi
namespace

a word that has the same sound or ends with the same sound as another word

một từ có âm giống nhau hoặc kết thúc bằng âm giống với từ khác

Example:
  • Can you think of a rhyme for ‘beauty’?

    Bạn có thể nghĩ ra một vần điệu cho từ 'vẻ đẹp' không?

a short poem in which the last word in the line has the same sound as the last word in another line, especially the next one

một bài thơ ngắn trong đó từ cuối cùng trong dòng có âm thanh giống như từ cuối cùng ở dòng khác, đặc biệt là từ tiếp theo

Example:
  • children’s rhymes and stories

    vần điệu và câu chuyện của trẻ em

  • The kids made up a rhyme about a frog.

    Trẻ viết bài đồng dao về con ếch.

Related words and phrases

the use of words in a poem or song that have the same sound, especially at the ends of lines

việc sử dụng các từ trong một bài thơ hoặc bài hát có âm thanh giống nhau, đặc biệt là ở cuối dòng

Example:
  • the poet’s use of rhyme

    cách sử dụng vần điệu của nhà thơ

  • a poem without rhyme

    một bài thơ không vần

  • a story in rhyme

    một câu chuyện có vần điệu

  • a poem written in rhyme

    một bài thơ được viết bằng vần

  • a poem with an unusual rhyme scheme

    một bài thơ có vần điệu khác thường

Related words and phrases

Idioms

there’s no rhyme or reason to/for something | without rhyme or reason
if there is no rhyme or reason to something or it happens without rhyme or reason, it happens in a way that cannot be easily explained or understood
  • Suddenly, without rhyme or reason, his mood changed.
  • There's no rhyme or reason to the new opening hours.