an area of land that has or used to have its own government and laws
một vùng đất có hoặc đã từng có chính quyền và luật pháp riêng
- European countries
các nước châu Âu
- low-income countries
các quốc gia có thu nhập thấp
- It's good to meet people from different parts of the country.
Thật tốt khi được gặp gỡ mọi người từ các vùng khác nhau của đất nước.
- She didn't know what life in a foreign country would be like.
Cô không biết cuộc sống ở nước ngoài sẽ như thế nào.
- It's the most popular music festival in the country.
Đó là lễ hội âm nhạc nổi tiếng nhất trong cả nước.
- House prices are rising across the whole country.
Giá nhà đang tăng trên toàn quốc.
- Demonstrations were held in cities around the country.
Các cuộc biểu tình đã được tổ chức ở các thành phố trên khắp đất nước.
- people from other countries
những người tới từ các nước khác
- All goods must be clearly labelled with their country of origin.
Tất cả hàng hóa phải được ghi rõ nguồn gốc xuất xứ.
- He cannot be deported to his country of origin.
Anh ta không thể bị trục xuất về quê hương của mình.
- He loved his country deeply.
Ông yêu đất nước mình sâu sắc.
- She plans to travel the country by motorcycle.
Cô dự định đi du lịch khắp đất nước bằng xe máy.
- I'm proud to serve my country.
Tôi tự hào được phục vụ đất nước của mình.
- Many refugee servicemen gave their lives for their adopted country.
Nhiều quân nhân tị nạn đã hy sinh mạng sống của mình cho đất nước tiếp nhận họ.
- New schools are being built throughout the country.
Nhiều trường học mới đang được xây dựng trên khắp cả nước.
- OECD member countries
các nước thành viên OECD
- Over 30 countries participated in the Games.
Hơn 30 quốc gia đã tham gia Thế vận hội.
- She represented her country at the Tokyo Olympics.
Cô đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội Tokyo.
- The country exports around 80% of its output.
Nước này xuất khẩu khoảng 80% sản lượng.
- The former president has been forced to flee the country.
Cựu tổng thống đã bị buộc phải chạy trốn khỏi đất nước.
- The play has been enjoyed by audiences in this country and abroad for many years.
Vở kịch đã được khán giả trong và ngoài nước yêu thích từ nhiều năm nay.
- The refugees do jobs that workers in the host country refuse to do.
Người tị nạn làm những công việc mà người lao động ở nước sở tại từ chối làm.
- The two countries signed a basic treaty of cooperation.
Hai nước đã ký hiệp ước hợp tác cơ bản.
- There will be rain in many parts of the country tomorrow.
Ngày mai sẽ có mưa ở nhiều nơi trên cả nước.
- They are holding special events all over the country.
Họ đang tổ chức các sự kiện đặc biệt trên khắp đất nước.
- They drove across the country.
Họ lái xe khắp đất nước.
- This is just one of 30 sites around the country.
Đây chỉ là một trong 30 địa điểm trên cả nước.
- We must remember those who died defending their country.
Chúng ta phải tưởng nhớ những người đã hy sinh để bảo vệ tổ quốc.
- We operate in ten countries around the globe.
Chúng tôi hoạt động ở mười quốc gia trên toàn cầu.
- What must it be like, to grow old in a strange country?
Phải như thế nào khi già đi ở một đất nước xa lạ?
- Years of civil war had ravaged the country.
Nhiều năm nội chiến đã tàn phá đất nước.
- a commander who saved his country from invasion
một vị chỉ huy đã cứu đất nước mình khỏi cuộc xâm lược
- countries bordering the Black Sea
các nước giáp Biển Đen
- economically advanced countries
các nước có nền kinh tế phát triển
- new restrictions on goods entering the country
hạn chế mới đối với hàng hóa vào nước
- people who live in this country
những người sống ở đất nước này
- students from overseas countries
sinh viên đến từ nước ngoài
- the country of his birth
đất nước nơi anh sinh ra
- this great country of ours
đất nước vĩ đại này của chúng ta
- I like going to different countries and meeting new people.
Tôi thích đi đến các quốc gia khác nhau và gặp gỡ những người mới.
- Sugar is only produced in tropical countries.
Đường chỉ được sản xuất ở các nước nhiệt đới.
- We need to improve the standards of education in this country.
Chúng ta cần cải thiện các tiêu chuẩn giáo dục ở đất nước này.
Related words and phrases
any area outside towns and cities, with fields, woods, farms, etc.
bất kỳ khu vực nào bên ngoài thị trấn và thành phố, có cánh đồng, rừng cây, trang trại, v.v.
- I live in the country.
Tôi sống ở trong nước.
- We spent a pleasant day in the country.
Chúng tôi đã trải qua một ngày vui vẻ ở vùng quê.
- The house is at the end of a narrow country lane.
Ngôi nhà nằm ở cuối một con đường nông thôn hẹp.
- The country air should do you good.
Không khí đồng quê có thể tốt cho bạn.
- There have often been disagreements between town and country.
Thường có những bất đồng giữa thành phố và nông thôn.
- They drove along a remote country road.
Họ lái xe dọc theo một con đường nông thôn hẻo lánh.
- a little country town
một thị trấn nhỏ ở nông thôn
- a typical country cottage with roses around the door
một ngôi nhà nông thôn điển hình với hoa hồng quanh cửa
- I don't really enjoy country life.
Tôi không thực sự thích cuộc sống nông thôn.
- She lives in the country.
Cô ấy sống ở nông thôn.
Related words and phrases
an area of land, especially with particular physical features, suitable for a particular purpose or connected with a particular person or people
một diện tích đất, đặc biệt là với các đặc điểm vật lý cụ thể, phù hợp cho một mục đích cụ thể hoặc được kết nối với một người hoặc những người cụ thể
- The town is surrounded by miles and miles of open country.
Thị trấn được bao quanh bởi hàng dặm đất nước rộng mở.
- Further south is more rural, predominantly farming country.
Xa hơn về phía nam là vùng nông thôn hơn, chủ yếu là nước nông nghiệp.
- superb walking country
đất nước đi bộ tuyệt vời
- Explore Thomas Hardy country.
Khám phá đất nước Thomas Hardy.
- Whole tracts of country, once fertile, have become arid.
Toàn bộ vùng đất từng màu mỡ nay đã trở nên khô cằn.
- a beautiful stretch of country
một vùng đất xinh đẹp
- We came to an area of wooded country.
Chúng tôi đến một vùng đất có nhiều cây cối rậm rạp.
- They tramped across miles of open country.
Họ đi lang thang khắp dặm đất nước rộng mở.
Related words and phrases
the people of a country; the nation as a whole
người dân một nước; đất nước nói chung
- They have the support of most of the country.
Họ nhận được sự ủng hộ của hầu hết cả nước.
- The rich benefited from the reforms, not the country as a whole.
Người giàu được hưởng lợi từ những cải cách chứ không phải cả đất nước.
- The whole country is depending on you.
Cả nước đang trông cậy vào bạn.
- Our country needs a leader like her.
Đất nước chúng ta cần một người lãnh đạo như cô ấy.
- He accused the government of leading the country to disaster.
Ông cáo buộc chính phủ đã đưa đất nước đến thảm họa.
- The country is suffering from rising unemployment.
Đất nước đang phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp gia tăng.
- The country was ruled by a brutal dictatorship.
Đất nước bị cai trị bởi một chế độ độc tài tàn bạo.
- The issue of the single currency has divided the country.
Vấn đề đồng tiền chung đã chia rẽ đất nước.
- the politicians who run the country
các chính trị gia điều hành đất nước
a type of popular music in the style of the traditional music of the southern US, with singing and dance tunes played on violin, guitar and banjo
một loại hình âm nhạc đại chúng theo phong cách âm nhạc truyền thống của miền Nam Hoa Kỳ, với các giai điệu ca hát và nhảy múa được chơi trên violin, guitar và banjo
- pop, folk and country
nhạc pop, dân gian và đồng quê