Definition of landscape

landscapenoun

phong cảnh

/ˈlan(d)skeɪp/

Definition of undefined

The word "landscape" has a rich history. The term originated from the Old English words "lænd" meaning "land" and "scape" meaning "view" or "aspect." In the 14th century, "landscape" referred to a rural or pastoral scene, often with a scenic view or prospect. Over time, the term expanded to describe a broader geographic area, encompassing landforms, features, and scenery. Today, "landscape" can refer to both natural and artificial environments, including urban and architectural settings. In the 16th century, the term gained prominence in the context of art and painting, particularly with the rise of landscape painting. Artists, such as Claude Lorrain and Nicolas Poussin, created iconic works that showcased idyllic rural scenes and panoramic vistas. This artistic movement helped solidify the term's association with visual aesthetic appreciation. Today, the word "landscape" is used in a wide range of contexts, from architecture and design to ecology and conservation.

Summary
type danh từ
meaningphong cảnh
type động từ
meaninglàm đẹp phong cảnh
meaninglàm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
namespace

everything you can see when you look across a large area of land, especially in the country

mọi thứ bạn có thể thấy khi nhìn qua một vùng đất rộng lớn, đặc biệt là ở vùng nông thôn

Example:
  • the woods and fields that are typical features of the English landscape

    rừng và cánh đồng là nét đặc trưng của cảnh quan nước Anh

  • an urban landscape

    cảnh quan đô thị

  • the bleak/barren/rugged landscape of the area

    cảnh quan ảm đạm/cằn cỗi/gồ ghề của khu vực

  • The mountains dominate the landscape.

    Những ngọn núi thống trị cảnh quan.

Extra examples:
  • Rocks of all sizes dotted the landscape.

    Những tảng đá đủ kích cỡ rải rác khắp cảnh quan.

  • The power station dominates the landscape.

    Nhà máy điện thống trị toàn bộ quang cảnh.

  • an urban landscape of factories and skyscrapers

    cảnh quan đô thị của các nhà máy và tòa nhà chọc trời

  • the dramatic landscape of the desert

    phong cảnh ấn tượng của sa mạc

  • the need to conserve the rural landscape

    sự cần thiết phải bảo tồn cảnh quan nông thôn

a painting of a view of the countryside; this style of painting

một bức tranh về khung cảnh miền quê; phong cách vẽ tranh này

Example:
  • an artist famous for his landscapes

    một nghệ sĩ nổi tiếng với phong cảnh của mình

  • She specializes in landscapes.

    Cô ấy chuyên về phong cảnh.

  • a landscape painter/painting

    một họa sĩ/bức tranh phong cảnh

Related words and phrases

the characteristic features of an area of activity

các tính năng đặc trưng của một lĩnh vực hoạt động

Example:
  • We can expect changes in the political landscape.

    Chúng ta có thể mong đợi những thay đổi trong bối cảnh chính trị.

  • Their songs altered the landscape of popular music.

    Những bài hát của họ đã thay đổi cục diện của âm nhạc đại chúng.

Extra examples:
  • The political landscape of the country has changed since unemployment rose.

    Bối cảnh chính trị của đất nước đã thay đổi kể từ khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

  • We need to adapt more rapidly to the changing economic landscape overseas.

    Chúng ta cần thích ứng nhanh hơn với bối cảnh kinh tế đang thay đổi ở nước ngoài.

  • The magazine aims to provide a new perspective on the contemporary cultural landscape.

    Tạp chí nhằm mục đích cung cấp một góc nhìn mới về bối cảnh văn hóa đương đại.

the way of printing a document in which the top of the page is one of the longer sides

cách in tài liệu trong đó phần trên cùng của trang là một trong những cạnh dài hơn

Example:
  • Select the landscape option when printing the file.

    Chọn tùy chọn ngang khi in tệp.

Related words and phrases

Idioms

a blot on the landscape
an object, especially an ugly building, that makes a place less beautiful
  • The power station is a blot on the landscape.