dân tộc
/eθˈnɪsəti//eθˈnɪsəti/The word "ethnicity" is derived from the Greek word "ethnos," which means "nation" or "people." The term "ethnic" was first used in the 18th century to refer to cultural or national characteristics shared by a group of people. The compound word "ethnicity" emerged in the mid-20th century, initially used in academic contexts to describe the cultural, linguistic, and religious differences between groups of people. In the 1960s and 1970s, the term "ethnicity" gained popularity as a way to describe the identities and experiences of marginalized groups, particularly in the context of civil rights and anti-colonial movements. Today, the word "ethnicity" is widely used in fields such as sociology, anthropology, and politics to refer to the complex and multifaceted ways in which people identify and belong to different groups.
Jake tự hào về dòng máu Scotland của mình, bằng chứng là anh mặc váy xếp li và chơi kèn túi.
Sự đa dạng ngày càng tăng của dân số thành phố đã dẫn đến sự pha trộn dân tộc hấp dẫn.
Di sản của Maria là sự pha trộn giữa dân tộc Puerto Rico và Dominica, và cô tôn vinh điều này thông qua âm nhạc và khiêu vũ truyền thống.
Căng thẳng sắc tộc giữa cộng đồng người Bosniak, Croat và Serb ở Bosnia và Herzegovina đã dẫn đến một cuộc xung đột đang diễn ra.
Là người nhập cư thế hệ đầu tiên, dân tộc của Yuji ảnh hưởng đến cách nuôi dạy và các giá trị văn hóa của anh.
Nghiên cứu này khám phá cách dân tộc tác động đến sự thăng tiến trong sự nghiệp tại nơi làm việc.
Cuộc thanh trừng sắc tộc ở Bosnia và Herzegovina vào những năm 1990 đã khiến hàng ngàn người phải di dời.
Dân tộc của Sam đã ảnh hưởng đến nhận thức của anh về bản sắc và sự gắn bó, đặc biệt là trước sự đồng hóa văn hóa.
Các món ăn truyền thống được phục vụ tại lễ hội văn hóa cộng đồng phản ánh sự đa dạng của các dân tộc trong lễ hội.
Sự xuất hiện của chủ nghĩa đa văn hóa và sự công nhận những khác biệt về văn hóa và sắc tộc đã mở ra một kỷ nguyên mới trong diễn ngôn xã hội và chính trị.