Definition of terrain

terrainnoun

Địa hình

/təˈreɪn//təˈreɪn/

The word "terrain" originates from the French language. Its usage can be traced back to the late 17th century, during the time of the French military strategist, Sébastien Le Prestre de Vauban. In French, "terrain" literally translates to "land" or "earth," but it carries a more specific military connotation. Van Auban would use the term to describe the physical layout and features of a region that might impact military operations. The term "terrain" eventually made its way into the English language through French military texts, such as the "Code de Guerre" (War Code) published in 1873. This code provided military strategies and tactics, including a thorough discussion of "terrain" as a component of battlefield analysis. Since then, the word "terrain" has come to be widely recognized and understood in various fields beyond military strategy, including geography, surveying, and navigation. It refers to all types of ground and land forms, including mountains, hills, valleys, plains, deserts, forests, and wetlands, among others. In these contexts, "terrain" is used to describe the physical layout and topography of an area, and is important in understanding the natural features and potential hazards that might affect activities and operations in that region.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật
namespace
Example:
  • The hikers mapped out the rocky and uneven terrain before embarking on their climb.

    Những người đi bộ đường dài đã xác định địa hình gồ ghề và nhiều đá trước khi bắt đầu leo ​​núi.

  • The mountaineers faced treacherous terrain as they made their way up the peak.

    Những người leo núi phải đối mặt với địa hình hiểm trở khi họ leo lên đỉnh núi.

  • The terrain was rough and rugged, making it difficult for the soldiers to navigate through the area.

    Địa hình gồ ghề và hiểm trở khiến cho binh lính khó di chuyển qua khu vực này.

  • The terrain of the desert was barren and arid, with no signs of life for miles.

    Địa hình sa mạc cằn cỗi và khô cằn, không có dấu hiệu của sự sống trong nhiều dặm.

  • The terrain of the jungle was dense and overgrown, with thick vegetation hiding any potential dangers.

    Địa hình của khu rừng rậm rạp và rậm rạp, với thảm thực vật dày che giấu mọi mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • The explorers explored the terrain with careful steps, avoiding the slippery rocks and hidden crevices.

    Các nhà thám hiểm khám phá địa hình bằng những bước đi cẩn thận, tránh những tảng đá trơn trượt và các khe hở ẩn.

  • The terrain of the glacier was treacherous, covered with ice and snow that sparkled in the sunlight.

    Địa hình của sông băng rất nguy hiểm, phủ đầy băng và tuyết lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The terrain of the volcano was volatile and dangerous, filled with lava and ash that threatened the safety of any who dared to venture too close.

    Địa hình của ngọn núi lửa rất bất ổn và nguy hiểm, chứa đầy dung nham và tro bụi, đe dọa sự an toàn của bất kỳ ai dám đến quá gần.

  • The terrain of the swamp was murky and dangerous, filled with hidden dangers such as lurking predators and quicksand.

    Địa hình đầm lầy u ám và nguy hiểm, ẩn chứa nhiều mối nguy hiểm như động vật săn mồi rình rập và cát lún.

  • The terrain of the floodplain was wet and muddy, filled with water that rose and fell with the tide.

    Địa hình của vùng đồng bằng ngập lụt ẩm ướt và lầy lội, chứa đầy nước dâng lên và hạ xuống theo thủy triều.