Definition of conferencing

conferencingnoun

hội nghị

/ˈkɒnfərənsɪŋ//ˈkɑːnfərənsɪŋ/

The word "conferencing" refers to the act of holding meetings, discussions, or consultations between a group of people. The term derives from the Latin word "conferre," which means "to bring together." The word was first used in the mid-19th century, although the practice of conferencing dates back much further. In ancient times, people gathered to discuss various matters, including politics, religion, and commerce. The concept of conferencing as a business practice can be traced back to the early 20th century when companies began to realize the benefits of bringing together key stakeholders to resolve conflicts, collaborate on projects, and share knowledge. Today, conferencing has become a ubiquitous part of business communication, with the rise of digital technologies allowing for remote conferencing and virtual meetings. The term "conferencing" is often used interchangeably with "meeting" or "seminar," although it typically connotes a more formal or structured gathering. Overall, the word "conferencing" reflects the notion of bringing people together to exchange ideas, collaborate, and make decisions that benefit all parties involved.

Summary
type danh từ
meaningsự bàn bạc, sự hội ý
meaninghội nghị
namespace
Example:
  • The company's executives are currently conferencing over a video call to discuss the upcoming annual report.

    Các giám đốc điều hành của công ty hiện đang họp qua cuộc gọi video để thảo luận về báo cáo thường niên sắp tới.

  • The international summit brought together politicians from various countries to conferencing on global issues.

    Hội nghị thượng đỉnh quốc tế quy tụ các chính trị gia từ nhiều quốc gia để thảo luận về các vấn đề toàn cầu.

  • The legal team of the accused held a conference in chambers to strategize the defense.

    Đội ngũ luật sư của bị cáo đã tổ chức một cuộc họp tại tòa để vạch ra chiến lược bào chữa.

  • The board members convened a conference call to approve the motion passed at the annual meeting.

    Các thành viên hội đồng đã triệu tập cuộc họp trực tuyến để thông qua nghị quyết được thông qua tại cuộc họp thường niên.

  • The management team confers regularly to assess the company's performance and set future goals.

    Đội ngũ quản lý họp thường xuyên để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty và đặt ra các mục tiêu cho tương lai.

  • The teachers conferred with each other to discuss the student's progress and decide on the appropriate next steps.

    Các giáo viên trao đổi với nhau để thảo luận về sự tiến bộ của học sinh và quyết định các bước tiếp theo phù hợp.

  • The consulting firm held a conference with the client to gather data and insights for an upcoming project.

    Công ty tư vấn đã tổ chức một hội nghị với khách hàng để thu thập dữ liệu và thông tin chi tiết cho một dự án sắp tới.

  • The doctors conferenced with the patient's family to explain the diagnosis and treatment plan.

    Các bác sĩ đã họp với gia đình bệnh nhân để giải thích về chẩn đoán và kế hoạch điều trị.

  • The software developers held a conference to troubleshoot a bug in the latest release.

    Các nhà phát triển phần mềm đã tổ chức một hội nghị để khắc phục lỗi trong bản phát hành mới nhất.

  • The sports team's coaches convened a conference to analyze the performance and prepare for the upcoming matches.

    Các huấn luyện viên của đội thể thao đã triệu tập một cuộc họp để phân tích thành tích và chuẩn bị cho các trận đấu sắp tới.