Definition of conference

conferencenoun

hội nghị, sự bàn bạc

/ˈkɒnf(ə)rəns/

Definition of undefined

The word "conference" originates from the Latin word "conferre", which means "to bring together". This Latin term is derived from "con" (meaning "together") and "ferre" (meaning "to bear" or "to carry"). In English, the word "conference" has been in use since the 14th century and originally referred to a formal meeting or gathering of people to discuss or settle something. Over time, the term evolved to encompass a wide range of topics and formats, including business, scientific, and social gatherings. Today, conferences are common in various fields, from academia and industry to politics and entertainment, all aimed at facilitating communication, collaboration, and learning among participants.

Summary
type danh từ
meaningsự bàn bạc, sự hội ý
meaninghội nghị
namespace

a large official meeting, usually lasting for a few days, at which people with the same work or interests come together to discuss their views

một cuộc họp chính thức lớn, thường kéo dài trong vài ngày, tại đó những người có cùng công việc hoặc sở thích cùng nhau thảo luận quan điểm của họ

Example:
  • The hotel is used for exhibitions, conferences and social events.

    Khách sạn được sử dụng để tổ chức triển lãm, hội nghị và các sự kiện xã hội.

  • to host/organize a conference

    chủ trì/tổ chức một hội nghị

  • to speak at/address a conference

    phát biểu tại/phát biểu tại một hội nghị

  • The conference will be held in Glasgow.

    Hội nghị sẽ được tổ chức tại Glasgow.

  • Delegates to the Labour Party's annual conference will be staying in the Grand Hotel.

    Các đại biểu tham dự hội nghị thường niên của Đảng Lao động sẽ ở tại khách sạn Grand.

  • the national conference of the American Psychiatric Association

    Hội nghị quốc gia của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ

  • We met at an international conference.

    Chúng tôi gặp nhau tại một hội nghị quốc tế.

  • The resolution will be debated at the party conference in Brighton.

    Nghị quyết sẽ được tranh luận tại hội nghị đảng ở Brighton.

  • She is attending a three-day conference on AIDS education.

    Cô ấy đang tham dự một hội nghị kéo dài ba ngày về giáo dục về AIDS.

  • a conference for health professionals from around the world

    một hội nghị dành cho các chuyên gia y tế từ khắp nơi trên thế giới

  • a conference room/centre

    một phòng hội nghị/trung tâm

Extra examples:
  • The conference adopted a resolution on minority rights.

    Hội nghị đã thông qua nghị quyết về quyền của người thiểu số.

  • The conference agreed to adopt a set of compromise proposals.

    Hội nghị đã đồng ý thông qua một loạt các đề xuất thỏa hiệp.

  • The conference brought together historians working in a variety of fields.

    Hội nghị quy tụ các nhà sử học làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • The conference featured a keynote address by one of our most eminent scientists.

    Hội nghị có bài phát biểu quan trọng của một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất của chúng tôi.

  • The conference heard an appeal from a representative from one of the more deprived areas.

    Hội nghị đã nghe lời kêu gọi của một đại diện từ một trong những khu vực khó khăn hơn.

a meeting at which people have formal discussions

một cuộc họp trong đó mọi người có cuộc thảo luận chính thức

Example:
  • They agreed to convene a peace conference by mid-November.

    Họ đồng ý triệu tập một hội nghị hòa bình vào giữa tháng 11.

  • Her working day consists of conferences with foreign diplomats.

    Ngày làm việc của cô bao gồm các cuộc hội nghị với các nhà ngoại giao nước ngoài.

  • He was in conference with his lawyers all day.

    Anh ấy đã họp với luật sư cả ngày.

  • Ministers from all four countries involved will meet at the conference table this week.

    Bộ trưởng của cả bốn quốc gia liên quan sẽ gặp nhau tại bàn hội nghị trong tuần này.

Extra examples:
  • Management had a joint conference with the union.

    Ban quản lý đã có một cuộc họp chung với công đoàn.

  • a conference between the warring parties

    cuộc họp giữa các bên tham chiến

Related words and phrases

a group of sports teams that play against each other in a league

một nhóm các đội thể thao thi đấu với nhau trong một giải đấu

Example:
  • Southeast Conference football champions

    Nhà vô địch bóng đá Hội nghị Đông Nam