Definition of attendee

attendeenoun

người tham dự

/əˌtenˈdiː//əˌtenˈdiː/

The word "attendee" has its roots in the 14th century Latin phrase "ad tornare," meaning "to turn to" or "to go to." This phrase was later adapted into Old French as "attendre," which means "to stay or remain." The modern English word "attendee" emerged in the 15th century, derived from the Middle English words "attende" (meaning "to stay" or "to remain") and "ee" (meaning "one who"). Initially, the term referred to someone who stays or remains, but over time its meaning shifted to specifically denote someone who attends an event, meeting, or conference. Today, an attendee is a person who participates in or attends an event, conference, or meeting.

namespace
Example:
  • The conference attracted a diverse group of attendees, including business professionals, entrepreneurs, and industry experts.

    Hội nghị thu hút nhiều nhóm người tham dự khác nhau, bao gồm các chuyên gia kinh doanh, doanh nhân và chuyên gia trong ngành.

  • As an attendee, Sarah was excited to learn from the keynote speakers and network with other like-minded individuals.

    Là một người tham dự, Sarah rất hào hứng được học hỏi từ các diễn giả chính và giao lưu với những người có cùng chí hướng khác.

  • The panel discussion drew a large audience of attendees, eager to hear the insights and experiences shared by the panelists.

    Buổi thảo luận thu hút đông đảo người tham dự, mong muốn được lắng nghe những hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm được chia sẻ bởi những người tham gia thảo luận.

  • To facilitate engagement among attendees, we've organized interactive sessions and breakout groups that encourage discussion and collaboration.

    Để tạo điều kiện thuận lợi cho người tham dự, chúng tôi đã tổ chức các buổi tương tác và nhóm nhỏ khuyến khích thảo luận và hợp tác.

  • The attendee registration process has been streamlined to ensure a smooth and efficient experience for all participants.

    Quy trình đăng ký tham dự đã được sắp xếp hợp lý để đảm bảo trải nghiệm suôn sẻ và hiệu quả cho tất cả người tham gia.

  • In addition to the sessions and presentations, attendees will have opportunities to attend workshops and networking sessions.

    Ngoài các phiên họp và bài thuyết trình, người tham dự sẽ có cơ hội tham gia các hội thảo và buổi giao lưu.

  • The event organizers have gone to great lengths to ensure that the venue is accessible and comfortable for all attendees, including accommodations for those with disabilities.

    Những người tổ chức sự kiện đã nỗ lực hết sức để đảm bảo địa điểm tổ chức sự kiện dễ tiếp cận và thoải mái cho tất cả người tham dự, bao gồm cả chỗ ở cho người khuyết tật.

  • To ensure that attendees have a positive experience, we're providing complimentary snacks and refreshments throughout the day.

    Để đảm bảo người tham dự có trải nghiệm tích cực, chúng tôi sẽ cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ giải khát miễn phí trong suốt cả ngày.

  • We anticipate a high attendance rate for this event due to the popularity of the topic and the caliber of the speakers.

    Chúng tôi dự đoán sự kiện này sẽ có tỷ lệ người tham dự cao vì chủ đề này rất phổ biến và trình độ của diễn giả.

  • As an attendee, you'll have access to all the resources and materials necessary to make the most of your conference experience.

    Với tư cách là người tham dự, bạn sẽ có quyền truy cập vào tất cả các tài nguyên và tài liệu cần thiết để tận dụng tối đa trải nghiệm hội nghị của mình.

Related words and phrases

All matches