Definition of auditorium

auditoriumnoun

Thính phòng

/ˌɔːdɪˈtɔːriəm//ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

The word "auditorium" originates from the Latin words "audire," meaning "to hear," and "tium," meaning "place." In ancient Rome, an auditorium was a public forum where citizens gathered to hear orations, speeches, and debates. The term was used to describe a large, public hall or amphitheater where people could assemble to listen to lectures, performances, or official pronouncements. Over time, the meaning of the word evolved to encompass not only public speaking but also music, drama, and other forms of entertainment. Today, an auditorium is typically a large, formal space used for concerts, plays, lectures, and other events where a large audience can gather to listen and engage with performers. Despite its ancient roots, the term "auditorium" continues to evoke a sense of grandeur, sophistication, and intellectual inquiry.

Summary
type danh từ
meaningphòng thính giả, giảng đường
typeDefault_cw
meaning(Tech) phòng nghe, thính đường
namespace

the part of a theatre, concert hall, etc. in which the audience sits

phần của nhà hát, phòng hòa nhạc, v.v. nơi khán giả ngồi

Example:
  • The auditorium seats over a thousand people.

    Khán phòng có sức chứa hơn một nghìn người.

  • You will be taken on a guided tour of the theatre, including the stage, auditorium and backstage areas.

    Bạn sẽ được đưa đi tham quan có hướng dẫn viên quanh nhà hát, bao gồm các khu vực sân khấu, khán phòng và hậu trường.

a large building or room in which public meetings, concerts, etc. are held

một tòa nhà lớn hoặc phòng trong đó các cuộc họp công cộng, buổi hòa nhạc, vv được tổ chức

Example:
  • He stood at the back of the packed auditorium.

    Anh đứng ở phía sau khán phòng chật cứng.

  • The new building will include an exhibition hall, auditorium, bookshop and restaurant.

    Tòa nhà mới sẽ bao gồm một phòng triển lãm, khán phòng, hiệu sách và nhà hàng.