Definition of presentation

presentationnoun

bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

/ˌprɛznˈteɪʃn/

Definition of undefined

The word "presentation" has its roots in the Latin words "praesentare," which means "to show forth" or "to present," and "praesens," meaning "being present." In the 15th century, the term "presentation" referred to the act of showing or presenting something to someone, often in a formal or official manner. In the context of business or academia, a presentation typically involves sharing information, ideas, or findings with an audience through verbal and visual means, such as slides, videos, or props. The goal of a presentation is often to convey information, persuade, or educate the audience, and to leave a lasting impression. Over time, the term "presentation" has evolved to encompass various forms of communication, including public speaking, speechwriting, and visual design. Today, a presentation can take many forms, from a formal business conference to a casual social gathering or online webinar.

Summary
type danh từ
meaningsự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
meaningsự trình diễn
examplethe presentation of a new play: sự trình diễn một vở kịch mới
meaningsự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
namespace

a meeting at which something, especially a new product or idea, or piece of work, is shown to a group of people

một cuộc họp trong đó một cái gì đó, đặc biệt là một sản phẩm hoặc ý tưởng mới, hoặc một tác phẩm, được trình chiếu cho một nhóm người

Example:
  • The sales manager will give a presentation on the new products.

    Người quản lý bán hàng sẽ thuyết trình về các sản phẩm mới.

  • Several speakers will be making short presentations.

    Một số diễn giả sẽ trình bày ngắn gọn.

  • The conference will begin with a keynote presentation by a leading industry figure.

    Hội nghị sẽ bắt đầu bằng bài thuyết trình quan trọng của một nhân vật hàng đầu trong ngành.

  • a slide/video/multimedia presentation

    một slide/video/trình bày đa phương tiện

the act of showing something or of giving something to somebody

hành động thể hiện cái gì đó hoặc đưa cái gì đó cho ai đó

Example:
  • The trial was adjourned following the presentation of new evidence to the court.

    Phiên tòa đã bị hoãn lại sau khi đưa ra bằng chứng mới cho tòa án.

  • The presentation of prizes began after the speeches.

    Lễ trao giải bắt đầu sau phần phát biểu.

  • The Mayor will make the presentation (= hand over the gift) herself.

    Thị trưởng sẽ tự mình trình bày (= trao quà).

  • Members will be admitted on presentation of a membership card.

    Các thành viên sẽ được thừa nhận khi xuất trình thẻ thành viên.

  • a presentation copy (= a free book given by the author or publisher)

    một bản sao trình bày (= một cuốn sách miễn phí do tác giả hoặc nhà xuất bản cung cấp)

  • a presentation ceremony/evening

    buổi lễ giới thiệu/buổi tối

the way in which something is offered, shown, explained, etc. to others

cách thức mà một cái gì đó được cung cấp, hiển thị, giải thích, vv cho người khác

Example:
  • Improving the product's presentation (= the way it is wrapped, advertised, etc.) should increase sales.

    Cải thiện cách trình bày sản phẩm (= cách gói, quảng cáo, v.v.) sẽ làm tăng doanh số bán hàng.

  • I admire the clear, logical presentation of her arguments.

    Tôi ngưỡng mộ cách trình bày rõ ràng, hợp lý các lập luận của cô ấy.

  • The main emphasis of the training will be on presentation skills.

    Trọng tâm chính của khóa đào tạo sẽ là kỹ năng thuyết trình.

the series of computer slides (= images) that are shown with the talk when somebody gives a presentation at a meeting

loạt các slide máy tính (= hình ảnh) được hiển thị cùng với bài nói chuyện khi ai đó thuyết trình tại một cuộc họp

Example:
  • I've put my presentation on a memory stick.

    Tôi đã lưu bài thuyết trình của mình vào thẻ nhớ.

a ceremony or formal occasion during which a gift or prize is given

một buổi lễ hoặc dịp trang trọng trong đó một món quà hoặc giải thưởng được trao

Example:
  • the school's annual presentation evening

    buổi tối thuyết trình hàng năm của trường

a performance of a play, etc. in a theatre

một buổi biểu diễn một vở kịch, vv trong một nhà hát

the position in which a baby is lying in the mother’s body just before birth

tư thế em bé nằm trong cơ thể người mẹ ngay trước khi chào đời