Definition of boardroom

boardroomnoun

phòng họp

/ˈbɔːdruːm//ˈbɔːrdruːm/

The term "boardroom" originated in the 18th century, when wealthy industrialists and businessmen would gather in private rooms, literally surrounded by wooden boards, to make important decisions for their companies. These rooms were typically located in the corporate headquarters or manor houses of aristocratic families. The term "board" referred to the raised platform or table where the meetings took place, often made of wood. Initially, the term "boardroom" was used to describe the space itself, rather than the meeting that took place there. Over time, the term became synonymous with corporate executives and high-stakes business decisions, symbolizing the power and prestige of the companies they represented.

Summary
typedanh từ
meaningphòng họp của ban giám đốc
namespace
Example:
  • The CEO presented their latest financial projections to the board of directors during the boardroom meeting.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày dự báo tài chính mới nhất của công ty với hội đồng quản trị trong cuộc họp hội đồng quản trị.

  • The marketing team pitched their new branding strategy in the sleek and modern boardroom.

    Nhóm tiếp thị đã giới thiệu chiến lược xây dựng thương hiệu mới của mình trong phòng họp hiện đại và sang trọng.

  • The boardroom was filled with executives discussing the company's expansion plans over coffee and pastries.

    Phòng họp chật kín các giám đốc điều hành đang thảo luận về kế hoạch mở rộng của công ty trong khi nhâm nhi cà phê và bánh ngọt.

  • After a heated debate, the decision to acquire a rival company was made during the high-stakes boardroom discussion.

    Sau một cuộc tranh luận gay gắt, quyết định mua lại một công ty đối thủ đã được đưa ra trong cuộc thảo luận quan trọng của hội đồng quản trị.

  • The innovative ideas suggested by the young entrepreneur impressed the board members during the conference room presentation.

    Những ý tưởng sáng tạo do doanh nhân trẻ này đề xuất đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị trong buổi thuyết trình tại phòng hội nghị.

  • The boardroom was bustling with energy as the group brainstormed and debated solutions to the major issues facing the company.

    Phòng họp trở nên sôi động khi mọi người cùng nhau thảo luận và đưa ra giải pháp cho những vấn đề lớn mà công ty đang phải đối mặt.

  • The long-term business strategy was finalized during the boardroom meeting, following the thorough analysis of the market trends and customer preferences.

    Chiến lược kinh doanh dài hạn đã được hoàn thiện trong cuộc họp hội đồng quản trị, sau khi phân tích kỹ lưỡng xu hướng thị trường và sở thích của khách hàng.

  • The experienced board members exchanged insightful ideas on how the company could address the emerging market challenges during their regular board meetings.

    Các thành viên hội đồng quản trị giàu kinh nghiệm đã trao đổi những ý tưởng sâu sắc về cách công ty có thể giải quyết những thách thức của thị trường mới nổi trong các cuộc họp hội đồng quản trị thường kỳ.

  • The boardroom was packed with investors who were briefed by the CEO on the latest financial performance of the corporation.

    Phòng họp chật kín các nhà đầu tư đang được CEO tóm tắt về tình hình tài chính mới nhất của công ty.

  • The boardroom was the perfect setting for the high-powered executives to delve into the key decisions affecting the company's future.

    Phòng họp là bối cảnh hoàn hảo để các giám đốc điều hành cấp cao thảo luận các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của công ty.