Definition of complaint

complaintnoun

lời than phiền, than thở, sự khiếu nại, đơn kiện

/kəmˈpleɪnt/

Definition of undefined

The word "complaint" has a rich history dating back to the 14th century. It originates from the Old French word "complaignre," which means "to lament" or "to mourn." This Old French term is derived from the Latin words "cum" (together) and "plangere" (to lament). Initially, the word "complaint" referred to a formal accusation or charge made against someone, often in a legal context. Over time, its meaning evolved to encompass a general sense of dissatisfaction or grievance, as well as a formal statement of wrongdoing or harm. Today, we use "complaint" to describe a variety of situations, from a customer's dissatisfaction with a product to a formal accusation of wrongdoing by a government agency. Throughout its history, the word "complaint" has retained its core meaning of expressing dissatisfaction or dismay, while its connotations and applications have evolved to reflect changes in language and society.

Summary
type danh từ
meaninglời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
exampleto have no cause of complaint: không có gì phải phàn nàn cả
exampleto make complaints: phàn nàn, than phiền
meaningbệnh, sự đau
exampleto suffer from a heart complaint: đau tim
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
exampleto lodge (make) a gainst somebody: kiện ai
namespace

a reason for not being satisfied; a statement that somebody makes saying that they are not satisfied

một lý do không hài lòng; một tuyên bố mà ai đó đưa ra nói rằng họ không hài lòng

Example:
  • a formal complaint

    khiếu nại chính thức

  • She said the police had immediately investigated the complaint.

    Bà cho biết cảnh sát đã ngay lập tức điều tra khiếu nại.

  • I'd like to make a complaint about the noise.

    Tôi muốn khiếu nại về tiếng ồn.

  • to file/lodge (= make) a complaint

    nộp/nộp đơn (= khiếu nại)

  • The most common complaint is about poor service.

    Khiếu nại phổ biến nhất là về dịch vụ kém.

  • The Tribunal upheld his complaint of discrimination.

    Tòa án đã giữ nguyên khiếu nại của ông về sự phân biệt đối xử.

  • I believe you have a complaint against one of our nurses.

    Tôi tin rằng bạn đang khiếu nại một trong những y tá của chúng tôi.

  • They said their complaints to the police were often not acted on.

    Họ cho biết những khiếu nại của họ với cảnh sát thường không được giải quyết.

  • Council bosses said they would respond to complaints from residents.

    Các ông chủ hội đồng cho biết họ sẽ trả lời các khiếu nại của người dân.

  • We received a number of complaints from customers about the lack of parking facilities.

    Chúng tôi đã nhận được một số khiếu nại từ khách hàng về việc thiếu chỗ đậu xe.

  • ‘Complaints by patients are now at their lowest level,’ she said.

    Cô nói: “Khiếu nại của bệnh nhân hiện đang ở mức thấp nhất.

  • a complaint that he had been unfairly treated

    phàn nàn rằng anh ta đã bị đối xử bất công

  • My only complaint is that the website is a little difficult to use.

    Khiếu nại duy nhất của tôi là trang web hơi khó sử dụng.

  • We have a clear and effective complaints procedure.

    Chúng tôi có quy trình khiếu nại rõ ràng và hiệu quả.

Extra examples:
  • I have a complaint about the food.

    Tôi có khiếu nại về thức ăn.

  • I haven't heard any complaints about the approach we're taking.

    Tôi chưa từng nghe bất kỳ lời phàn nàn nào về cách tiếp cận mà chúng tôi đang thực hiện.

  • One of the chief complaints is the cost.

    Một trong những phàn nàn chính là chi phí.

  • The tribunal heard complaints against the director.

    Tòa án đã nghe khiếu nại chống lại giám đốc.

  • They filed a complaint with the Commission.

    Họ đã nộp đơn khiếu nại lên Ủy ban.

the act of complaining

hành động phàn nàn

Example:
  • I can see no grounds for complaint.

    Tôi thấy không có căn cứ để khiếu nại.

  • The way I was treated gave me no cause for complaint.

    Cách tôi được đối xử khiến tôi không có lý do gì để phàn nàn.

  • I'm planning to write a formal letter of complaint.

    Tôi đang định viết một lá thư khiếu nại chính thức.

  • Workers were expected to accept pay cuts without complaint.

    Người lao động phải chấp nhận việc cắt giảm lương mà không phàn nàn.

an illness, especially one that is not serious, and often one that affects a particular part of the body

một căn bệnh, đặc biệt là căn bệnh không nghiêm trọng và thường ảnh hưởng đến một bộ phận cụ thể của cơ thể

Example:
  • He has a minor skin complaint.

    Anh ấy có một vấn đề nhỏ về da.