Definition of objection

objectionnoun

sự phản đối

/əbˈdʒekʃn//əbˈdʒekʃn/

The word "objection" is a legal term that derives from the Latin word 'objicere,' which means 'to throw against' or 'to oppose.' In its origins, 'objection' was primarily a law term used in ancient Roman courts to describe a person's opposition to the evidence presented during a trial. It was commonly used in criminal cases and signified a formal statement of disagreement with a piece of evidence or a witness's testimony. The Latin word has evolved in meaning and spelling over time, from 'obicere' to 'objicere,' and eventually to the current English word 'objection.' Over the centuries, the use of 'objection' as a legal term has spread beyond ancient Roman and medieval courts, and today, it is widely used in legal systems all over the world. In present-day legal proceedings, 'objection' is still used to denote a party's disagreement with evidence presented during a trial or hearing, and it helps ensure that legal proceedings are fair and just by clarifying and limiting the scope of a case's arguments and evidence.

Summary
type danh từ
meaningsự phản đối, sự chống đối
exampleto take objection: phản đối
exampleto raise no objection: không phản đối
meaningsự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
meaningđiều bị phản đối
namespace
Example:
  • The defense made a strong objection to the prosecution's line of questioning.

    Bên bào chữa đã phản đối mạnh mẽ cách thẩm vấn của bên công tố.

  • The judge overruled the defendant's objection and allowed the witness to testify.

    Thẩm phán đã bác bỏ lời phản đối của bị đơn và cho phép nhân chứng được làm chứng.

  • During the trial, the plaintiff's lawyer objected to the introduction of certain evidence.

    Trong phiên tòa, luật sư của nguyên đơn phản đối việc đưa ra một số bằng chứng.

  • The attorney argued that the witness's statement should be stricken from the record due to an objection related to hearsay.

    Luật sư lập luận rằng lời khai của nhân chứng nên bị xóa khỏi hồ sơ do có phản đối liên quan đến tin đồn.

  • The judge ruled that the defendant's objection was valid and instructed the jury to disregard the disputed testimony.

    Thẩm phán phán quyết rằng phản đối của bị đơn là có căn cứ và yêu cầu bồi thẩm đoàn bỏ qua lời khai gây tranh cãi.

  • In the middle of the trial, the defendant's counsel objected to the prosecution's use of prejudicial language.

    Giữa phiên tòa, luật sư của bị cáo phản đối việc bên công tố sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến.

  • The plaintiff's lawyer raised an objection regarding the admissibility of the expert witness's report.

    Luật sư của nguyên đơn đã đưa ra phản đối liên quan đến tính khả thi của báo cáo của nhân chứng chuyên môn.

  • The judge sustained the defense's objection that the witness did not have personal knowledge of the events in question.

    Thẩm phán duy trì phản đối của bên bào chữa rằng nhân chứng không có kiến ​​thức cá nhân về các sự kiện được đề cập.

  • The defendant objected to the officers' testimony, claiming that they did not have a proper foundation to make the arrest.

    Bị cáo phản đối lời khai của cảnh sát, cho rằng họ không có căn cứ hợp lệ để thực hiện lệnh bắt giữ.

  • The plaintiff's counsel objected to the attorneys' agreement to proceed with a settlement outside of court, asserting that it was against the court's orders.

    Luật sư của nguyên đơn phản đối thỏa thuận của luật sư về việc tiến hành giải quyết bên ngoài tòa án, khẳng định rằng điều này trái với lệnh của tòa án.