Definition of critique

critiquenoun

phê bình

/krɪˈtiːk//krɪˈtiːk/

The word "critique" has its roots in French and has been used in English since the 17th century. It comes from the Old French word "critique," which was derived from the Latin word "criticus," meaning "judgment" or "censor." This Latin word, in turn, is derived from "crisis," meaning "separation" or "judgment," and the suffix "-ticus," indicating "pertaining to" or "relating to." In French, the word "critique" initially referred to a critical judgment or evaluation, particularly in the context of law or philosophy. Over time, its meaning expanded to include literary and artistic criticism, and it has since become a common term in many fields to describe a thorough and analytical examination of an idea, work, or performance.

Summary
type danh từ
meaningbài phê bình
meaningnghệ thuật phê bình
namespace
Example:
  • The art critic delivered a scathing critique of the painter's latest exhibition, criticizing the use of color and lack of originality in the works.

    Nhà phê bình nghệ thuật đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt về triển lãm mới nhất của họa sĩ, chỉ trích cách sử dụng màu sắc và thiếu tính độc đáo trong các tác phẩm.

  • The theater director received a constructive critique from the drama critic, who praised the performance of the lead actor but called for greater attention to detail in the staging and lighting.

    Đạo diễn sân khấu đã nhận được lời phê bình mang tính xây dựng từ nhà phê bình kịch, người khen ngợi diễn xuất của diễn viên chính nhưng kêu gọi chú ý nhiều hơn đến chi tiết trong dàn dựng và ánh sáng.

  • The music critic raved about the virtuosity and emotional intensity of the violinist's performance, highlighting the accomplished technical skills and expressive interpretations of the music.

    Nhà phê bình âm nhạc đã ca ngợi sự điêu luyện và cường độ cảm xúc trong màn trình diễn của nghệ sĩ violin, nhấn mạnh đến kỹ năng kỹ thuật điêu luyện và khả năng diễn giải âm nhạc đầy cảm xúc.

  • The recipe writer received a critical review from the food critic, who faulted the dish for being bland, overcooked, and lacking in presentation.

    Người viết công thức đã nhận được đánh giá nghiêm túc từ nhà phê bình ẩm thực, người chỉ trích món ăn này là nhạt nhẽo, nấu quá chín và thiếu trình bày.

  • The sports commentator delivered a spot-on critique of the quarterback's game, analyzing his decision-making, ball handling, and situational awareness on the field.

    Bình luận viên thể thao đã đưa ra lời phê bình chính xác về lối chơi của tiền vệ, phân tích khả năng ra quyết định, xử lý bóng và nhận thức tình huống của anh trên sân.

  • The film critic delivered a mixed critique of the action movie, praising the special effects and fight scenes but criticizing the wooden acting and unfocused plot.

    Nhà phê bình phim đã đưa ra những lời phê bình trái chiều về bộ phim hành động này, khen ngợi các hiệu ứng đặc biệt và cảnh chiến đấu nhưng chỉ trích diễn xuất cứng nhắc và cốt truyện không tập trung.

  • The book critic delivered a thoughtful critique of the novel, analyzing the character development, themes, and narrative structure to provide insight into the author's vision and execution.

    Nhà phê bình sách đã đưa ra lời phê bình sâu sắc về cuốn tiểu thuyết, phân tích sự phát triển nhân vật, chủ đề và cấu trúc tường thuật để hiểu rõ hơn về tầm nhìn và cách thực hiện của tác giả.

  • The marketing expert delivered a brutally honest critique of the company's advertising campaign, exposing its lack of originality, clarity, and impact and recommending improvements to the branding strategy.

    Chuyên gia tiếp thị đã đưa ra lời phê bình thẳng thắn và tàn nhẫn về chiến dịch quảng cáo của công ty, chỉ ra sự thiếu độc đáo, rõ ràng và tác động của nó, đồng thời đề xuất những cải tiến cho chiến lược xây dựng thương hiệu.

  • The fashion critiques delivered by the style gurus focused on the designer's prowess in fashion innovation, originality, tailoring, and use of fabrics, textures, and colors.

    Những lời phê bình thời trang do các chuyên gia phong cách đưa ra tập trung vào tài năng của nhà thiết kế trong việc đổi mới, sáng tạo, may đo và sử dụng vải, họa tiết và màu sắc.

  • The video game critic delivered a comprehensive critique of the game, analyzing its graphics, user interface, gameplay mechanics, storyline, and overall entertainment value.

    Nhà phê bình trò chơi điện tử đã đưa ra lời phê bình toàn diện về trò chơi, phân tích đồ họa, giao diện người dùng, cơ chế chơi trò chơi, cốt truyện và giá trị giải trí tổng thể.

Related words and phrases

All matches