Definition of grievance

grievancenoun

Khiếu nại

/ˈɡriːvəns//ˈɡriːvəns/

The word "grievance" originated in Middle English around the 14th century. At that time, it had the meaning of "something that causes distress or annoyance." The root of the word is the Old French word "grever" meaning "to grieve" or "to afflict." In French, this word evolved into "grivaunce," which was used to describe a legal complaint or disagreement. In English, "grievance" became associated with legal disputes, specifically in relation to the concept of common law. During the Middle Ages, common law was based on precedent, and disputes were resolved based on the previous rulings of similar cases. If a person felt that a wrong had been committed against them, they could bring forth a "grievance" in court, which was essentially a plea that the court should find in favor of their argument. Over time, the meaning of the word "grievance" has evolved to include any complaint or dissatisfaction, not just legal disputes. Today, the term is commonly used in relation to workplace disputes, where an employee may have a "grievance" about their working conditions, treatment, or pay. In these contexts, the term is often used interchangeably with the words "complaint" and "issue." However, in legal contexts, there is still a distinction between a "grievance" and a "complaint," as the former refers specifically to a request for specific relief, while the latter is a more general term that encompasses any complaint.

Summary
type danh từ
meaninglời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
meaningmối bất bình
namespace
Example:
  • Jane filed a formal grievance with her employer, claiming that she was being unfairly passed over for promotions.

    Jane đã nộp đơn khiếu nại chính thức lên công ty, khẳng định rằng cô đã bị bỏ qua trong quá trình thăng chức một cách bất công.

  • The union presented a list of grievances to the company during negotiations, demanding that changes be made to improve working conditions for their members.

    Trong quá trình đàm phán, công đoàn đã trình lên công ty danh sách các khiếu nại, yêu cầu phải có những thay đổi để cải thiện điều kiện làm việc cho các thành viên của họ.

  • The employee brought a grievance forward to HR, claiming that she was subjected to harassment by a co-worker.

    Nhân viên này đã khiếu nại lên phòng nhân sự, cho biết cô bị một đồng nghiệp quấy rối.

  • The school principal listened to a grievance presented by a parent, in which they expressed their dissatisfaction with the treatment their child had received from a teacher.

    Hiệu trưởng nhà trường đã lắng nghe đơn khiếu nại của một phụ huynh, trong đó họ bày tỏ sự không hài lòng về cách đối xử của giáo viên đối với con mình.

  • The organization received numerous grievances from its members, all alleging that the new policy was unmanageable and unfair.

    Tổ chức đã nhận được nhiều khiếu nại từ các thành viên, tất cả đều cho rằng chính sách mới là không thể quản lý được và không công bằng.

  • The company investigated the grievance brought forward by the employee, finding that further action was warranted to address the issue.

    Công ty đã điều tra khiếu nại do nhân viên này đưa ra và nhận thấy cần phải có hành động tiếp theo để giải quyết vấn đề.

  • The ombudsman reviewed the grievance and determined that the complainant had a valid case, and instructed the company to take corrective action.

    Người thanh tra đã xem xét khiếu nại và xác định rằng người khiếu nại có lý do chính đáng và chỉ thị cho công ty thực hiện hành động khắc phục.

  • The employee appealed the decision made in response to their grievance, and the matter was escalated to the higher-ups for review.

    Nhân viên này đã kháng cáo quyết định được đưa ra để giải quyết khiếu nại của mình và vấn đề đã được chuyển lên cấp trên để xem xét.

  • The board held a hearing to review the grievance, ultimately ruling in favor of the employee and ordering the company to make amends.

    Hội đồng đã tổ chức phiên điều trần để xem xét khiếu nại và cuối cùng ra phán quyết có lợi cho nhân viên và yêu cầu công ty phải sửa chữa.

  • The union recognized that some of the grievances presented by its members were not legitimate complaints, and worked with the company to clarify policies and avoid similar issues in the future.

    Công đoàn thừa nhận rằng một số khiếu nại do các thành viên trình bày không phải là khiếu nại chính đáng và đã làm việc với công ty để làm rõ các chính sách và tránh các vấn đề tương tự trong tương lai.