cây caraway
/ˈkærəweɪ//ˈkærəweɪ/The origin of the word "caraway" can be traced back to the Middle English era, where it was spelled as "carue", "caroie", or "kerue". The word's origins are believed to be from the Old English word "herewe", which derives from two Anglo-Saxon words: "hryre", meaning "sharp", and "āweg", meaning "seed". The popularity of caraway as a spice in medieval Europe led to its widespread use in cooking and perfumery. In the future, German settlers brought caraway seeds with them to North America, where the word "caraway" evolved into its present-day English pronunciation. The scientific name for caraway, Carum carvi, comes from the Latin word "carum", which is itself derived from the Greek word "karon", meaning "love cherish". In ancient times, caraway seeds were believed to promote fertility and be a symbol of affection and love, earning the seeds their Latin name. Caraway seeds are still commonly used in various foods and drinks today, including rye bread, licorice, and certain types of cheese. Additionally, their versatility has led to their use in perfumes, mouthwashes, and toothpaste due to their pleasant, somewhat bitter taste and aroma. In conclusion, the origin of the word "caraway" is a testament to the ancient Anglo-Saxon roots of the English language and the spice's rich history in European cuisine and medicine.
Bánh mì lúa mạch đen có hương vị đặc trưng từ hạt caraway được trộn vào trong quá trình nướng.
Bánh sandwich pastrami tại cửa hàng bán đồ ăn nhẹ được nêm bằng hạt caraway, mang đến cho món ăn hương vị nồng nàn, hấp dẫn.
Hạt caraway trong dưa chua có thêm hương vị nhẹ nhàng giống như hồi, bổ sung cho nước dưa chua chua.
Hỗn hợp hạt tiêu truyền thống mà bà tôi làm luôn có một chút hạt caraway, khiến nó đặc biệt thơm và ngon.
Trong ẩm thực Scandinavia, hạt caraway là một thành phần phổ biến thêm vào các món thịt bò muối, mang đến cho món ăn hương vị ấm áp, hơi cay.
Những chiếc bánh quy xoắn ở hội chợ đường phố được rắc thêm hạt caraway, tạo nên độ giòn và hương thơm hấp dẫn.
Hạt caraway trong súp bắp cải mang đến hương vị dễ chịu, hơi đắng, gợi nhớ đến lá mùa thu.
Caraway đôi khi được thêm vào món paella như một thành phần bí mật để tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho món ăn.
Bánh mì caraway mà tôi tìm thấy ở cửa hàng tạp hóa quốc tế không giống bất kỳ loại bánh mì nào tôi từng nếm trước đây, với hương vị ngọt ngào, ấm áp đọng lại trên đầu lưỡi.
Trong món tráng miệng Ấn Độ có tên là gajar ka halwa, cà rốt nạo được nấu chậm cùng hạt caraway, mang đến cho món ăn hương thơm độc đáo và thú vị.