Definition of parsley

parsleynoun

rau mùi tây

/ˈpɑːsli//ˈpɑːrsli/

The origin of the word "parsley" can be traced back to the Old French "perselle" which means "rock parsley." The word "rock parsley" is derived from the Latin "petroselinum," which is a compound word made up of "petra" (meaning "rock") and "selinon" (meaning "parsley"). The Romans brought parsley to Western Europe from the Mediterranean region where it grew wild. They valued parsley not only for its culinary use but also for its medicinal properties. The Romans used parsley to treat a variety of ailments, including fever, indigestion, and difficulty sleeping. In Old English, parsley was called "bernesl," after the Latin name for parsley—bernesia. However, over time, the Old French word "perselle" replaced "bernesl" in Middle English. The use of parsley in cooking dates back to the Middle Ages when it was considered a luxury item due to its expense. It wasn't until the 16th century when parsley became more widely available and affordable due to increased cultivation. Today, parsley is widely used in cooking as a garnish or as an ingredient in sauces and soups. It is also used in traditional medicine to aid digestion and reduce inflammation. The word "parsley" continues to be derived from its Latin and Old French roots.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) rau mùi tây
namespace
Example:
  • The chef garnished the plate with fresh parsley for a pop of color and brightness.

    Đầu bếp trang trí đĩa thức ăn bằng rau mùi tây tươi để thêm màu sắc và tươi sáng.

  • I added a handful of parsley to my stir-fry for an extra burst of flavor.

    Tôi thêm một nắm rau mùi tây vào món xào để tăng thêm hương vị.

  • The salad was dressed with lemon vinaigrette and topped with chopped parsley.

    Món salad được trộn với giấm chanh và rắc thêm mùi tây thái nhỏ.

  • Parsley is a common herb used to season soups, stews, and sauces for added depth of flavor.

    Rau mùi tây là một loại thảo mộc phổ biến được dùng để nêm súp, món hầm và nước sốt để tăng thêm hương vị.

  • My grandmother's roast dinner always includes parsley-laced gravy for an herbaceous finish.

    Bữa tối nướng của bà tôi luôn có nước sốt rau mùi tây để tạo hương vị thảo mộc.

  • One of my favorite secret ingredients is parsley in my scrambled eggs for a pop of subtle flavor.

    Một trong những thành phần bí mật yêu thích của tôi là rau mùi tây trong món trứng rán để tạo nên hương vị tinh tế.

  • The parsley plant's small green leaves provide a natural aromatic agent for many culinary creations.

    Những chiếc lá xanh nhỏ của cây mùi tây cung cấp hương thơm tự nhiên cho nhiều món ăn.

  • Fresh and fragrant parsley is a tasty addition to any sandwich or wrap, especially if you're looking for a healthier substitute for mayonnaise.

    Rau mùi tây tươi và thơm là một gia vị ngon bổ sung cho bất kỳ loại bánh sandwich hoặc bánh cuốn nào, đặc biệt nếu bạn đang tìm kiếm một loại sốt mayonnaise thay thế lành mạnh hơn.

  • The parsley plant is essential in the Mediterranean garden, with its wide culinary variety of uses impressed all over the world.

    Cây mùi tây là loại cây không thể thiếu trong khu vườn Địa Trung Hải, với nhiều công dụng ẩm thực nổi tiếng trên toàn thế giới.

  • Parsley is chock-full of health benefits that include boosting bone health, aiding digestion, and lowering cancer risk.

    Rau mùi tây có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe bao gồm tăng cường sức khỏe xương, hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ ung thư.